Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amid

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'mid/

Thông dụng

Cách viết khác amidst

Giới từ

Giữa, ở giữa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
amid a remote hamlet alive with such outlaws, her family always abides strictly by all the governmental regulations
giữa một cái ấp hẻo lánh đầy dãy những kẻ bất lương như thế, gia đình cô ta vẫn luôn nghiêm chỉnh chấp hành mọi quy định của chính quyền


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

preposition
amidst , among , amongst , between , during , mid , over , surrounded by , throughout , encompassed , midst , surrounded

Từ trái nghĩa

preposition
away from , beyond , far from , outside , separate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top