Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slake

Nghe phát âm

Mục lục

/sleik/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn (một ham muốn..)
to slake one's thirst
làm cho đỡ khát, giải khát
to slake a revenge
trả thù
Tôi (vôi)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tôi (vôi)

Kỹ thuật chung

dập
dập tắt
làm bở vụn
làm tơi (than)
tôi vôi
tắt

Kinh tế

tôi vôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abate , allay , appease , assuage , compose , cool , crumble , decrease , disintegrate , gratify , lessen , loose , mitigate , moderate , quench , reduce , refresh , relax , relaxed , relieve , satisfy , slack , subdue

Xem thêm các từ khác

  • Slaked

    ,
  • Slaked lime

    Danh từ: vôi đã tôi, vôi đã tôi, vôi hydrat hóa, canxi hydroxide, vôi sữa, vôi tôi,
  • Slaked lime producing plant

    nhà máy (sản xuất) vôi,
  • Slakeless

    Tính từ: (thơ ca) không làm đỡ được (cơn khát); không làm nguôi được (mối hận...); không...
  • Slaker

    cái bay (đúc), thiết bị tôi vôi,
  • Slaking

    / ´sleikiη /, Danh từ: sự dập tắt, sự tôi vôi, Xây dựng: sự tôi...
  • Slaking accelerator

    chất tăng tốc độ tôi,
  • Slaking box

    hố vôi,
  • Slaking machine

    máy tôi vôi,
  • Slaking pit

    hố tôi vôi, hố vôi (tôi), hố vôi,
  • Slaking rate

    tốc độ tôi vôi,
  • Slalom

    / ´sla:ləm /, Danh từ: cuộc đua xlalôm, cuộc thi trượt băng xuống dốc chữ chi có các chướng...
  • Slalom beam bending system

    Nghĩa chuyên nghành: hệ thống uốn chùm tia xalalôm (hệ thống uốn góc 112,5 độ),
  • Slam

    / slæm /, Danh từ: tiếng cửa đóng sầm, sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương),...
  • Slam-bang

    / ´slæm¸bæη /, tính từ & phó từ, hết sức ầm ĩ; dữ dội, lơ đễnh; cẩu thả,
  • Slammer

    / ´slæmə /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù,
  • Slamming

    sự va sóng, thân tàu va sóng (chuyển động của tàu),
  • Slamming stile

    đố sập cửa,
  • Slander

    / ´sla:ndə /, Danh từ: sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng, (pháp lý) lời phỉ...
  • Slander action

    vụ kiện phỉ báng, vụ kiện vu khống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top