Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

So-and-so

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều so-and-so's, .so .and so's

(thông tục) người tưởng tượng ra, người không biết; người này, người nọ; người nào đó
he never minds what so-and-so says
ông này, ông nọ muốn nói gì thì nói, hắn mặc kệ
Mr So-and-so
ông A ông B gì đó
Vật nào đó; cái này cái nọ, thế này thế nọ
he tells me to do so-and-so
anh ấy bảo tôi làm thế này làm thế nọ
(thông tục) người bị ghét bỏ
our neighbour's a bad-tempered old so-and-so
người hàng xóm của chúng tôi là một lão già xấu tính xấu nết

Xem thêm các từ khác

  • So-called

    / ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the...
  • So-so

    / ´sou¸sou /, tính từ & phó từ, (thông tục) tàm tạm; không thật tốt; không thật giỏi; vừa phải, Từ...
  • So...that...

    Thành Ngữ:, so...that ..., đến mức mà..., đến nỗi mà...
  • So as; so that

    Thành Ngữ:, so as ; so that, để, để cho, đặng
  • So be it

    Thành Ngữ:, so be it, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi
  • So far

    Thành Ngữ:, so far, cho đến nay, từ trước đến giờ
  • So far as in me lies

    Thành Ngữ:, so far as in me lies, trong phạm vi khả năng của tôi
  • So far forth

    trong chừng mực ấy,
  • So far forth as

    Thành Ngữ:, so far forth as, đến bất cứ mức nào
  • So help me

    Thành Ngữ:, so help me, tôi xin thề
  • So it be done, it matters not how

    Thành Ngữ:, so it be done , it matters not how, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được
  • So long

    thán từ, xin chào!,
  • So long!

    Thành Ngữ:, so long !, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tạm biệt!
  • So long as

    Thành Ngữ:, so long as, s long as
  • So many men so many mind

    Thành Ngữ:, so many men so many mind, mỗi người mỗi ý
  • So much

    Phó từ: Đến mức độ này, Tính từ: bấy nhiêu, chẳng khác gì,...
  • So muchas

    Phó từ: thậm chí, i can't remember so much as his name, tôi không thể nhớ thậm chí tên anh ta
  • So near and yet so far

    Thành Ngữ:, so near and yet so far, đến miệng rồi còn để rơi mất
  • So to speak; so to say

    Thành Ngữ:, so to speak ; so to say, ấy là nói như vậy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top