- Từ điển Anh - Việt
Steady-state
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
dừng
ổn định
- horizontal steady state
- trạng thái ổn định ngang
- pseudo steady state flow
- chảy chuẩn ổn định
- pseudo-steady state
- trạng thái giả ổn định
- quasi-steady state
- trạng thái chuẩn ổn định
- radial steady state flow
- dòng chảy hướng tâm ổn định
- steady state condition
- điều kiện ổn định
- steady state condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state creep
- sự rão trạng thái ổn định
- steady state error
- sai số ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady state seepage flow
- dòng thấm ổn định
- steady state stability
- độ ổn định tĩnh
- steady state value
- giá trị trạng thái ổn định
- steady state voltage
- điện áp ổn định
- steady state voltage
- thế hiệu ổn định
- steady-state characteristic
- đặc tuyến ổn định
- steady-state condition
- chế độ dừng ổn định
- steady-state creeping
- sự rão ổn định
- steady-state current
- dòng điện ổn định
- steady-state flow
- chảy ổn định
- steady-state flow
- dòng chảy ổn định
- steady-state flow
- dòng có trạng thái ổn định
- steady-state load channel
- đặc tuyến ổn định của tải
- steady-state operating condition
- trạng thái vận hành ổn định
- steady-state oscillation
- dao động ổn định
- steady-state response
- đáp ứng ổn định
- steady-state sound
- âm ổn định
- steady-state stability
- độ ổn định xác lập
- steady-state stability
- sự ổn định tĩnh
- steady-state temperature
- nhiệt độ (trạng thái) ổn định
- system in steady state
- hệ thống trong trạng thái ổn định
- vertical steady state
- trạng thái ổn định thẳng đứng
trạng thái ổn định
- horizontal steady state
- trạng thái ổn định ngang
- steady state condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state creep
- sự rão trạng thái ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady state value
- giá trị trạng thái ổn định
- steady-state flow
- dòng có trạng thái ổn định
- steady-state temperature
- nhiệt độ (trạng thái) ổn định
- system in steady state
- hệ thống trong trạng thái ổn định
- vertical steady state
- trạng thái ổn định thẳng đứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Steady-state characteristic
đặc tính trạng thái tĩnh, đặc tuyến chế độ xác lập (của hồ quang), đặc tuyến ổn định, -
Steady-state condition
chế độ dừng ổn định, điều kiện ban đầu, trạng thái bình ổn, điều kiện ổn định, điều kiện dừng, -
Steady-state conditions
trạng thái bình ổn, trạng thái ổn lập, -
Steady-state creep
từ biến giai đoạn hai, -
Steady-state creeping
sự rão ổn định, -
Steady-state current
dòng điện ổn định, -
Steady-state deviation
độ lệch tĩnh, -
Steady-state flow
dòng có trạng thái ổn định, chảy ổn định, dòng chảy ổn định, -
Steady-state growth
tăng trưởng vững, sự tăng trưởng bền vững, vững chắc, tăng trưởng đều đều, -
Steady-state hypothesis
giả thuyết vũ trụ dừng, -
Steady-state load channel
đặc tuyến ổn định của tải, -
Steady-state operating condition
trạng thái vận hành ổn định, -
Steady-state oscillation
dao động ổn định, -
Steady-state response
đáp ứng ổn định, -
Steady-state solution
nghiệm trạng thái dừng, -
Steady-state sound
âm ổn định, -
Steady-state stability
độ ổn định xác lập, sự ổn định tĩnh, -
Steady-state system
hệ dừng, -
Steady-state temperature
nhiệt độ (trạng thái) ổn định, -
Steady-state theory
lý thuyết trạng thái dừng (trong vũ trụ học),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.