- Từ điển Anh - Việt
Crabby
Nghe phát âmMục lục |
/'kræbi/
Thông dụng
Tính từ
Cáu gắt, gắt gỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acid , acrid , acrimonious , awkward , bad-tempered , blunt , brusque , captious , choleric , chuffy , churlish , crabbed , cranky , cross , crotchety , crusty , cynical , difficult , dour , fretful , gloomy , glum , grouchy , harsh , huffy , ill-humored , ill-tempered , irascible , misanthropic , morose , mumpish , nasty-tempered , peevish , perverse , petulant , prickly , saturnine , snappish , sour , splenetic , sulky , sullen , surly , tart , testy , tough , trying , unsociable , cantankerous , disagreeable , grumpy , irritable , nasty , querulous , snappy , ugly , waspish , acerbic , acidulent , acidulous , bitter , rebarbative , vinegary
Từ trái nghĩa
adjective
- amiable , good-humored , good-natured , happy , pleasant , sweet
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crabwise
/ 'kræbwaiz /, Phó từ: khó nhọc, cực nhọc, the old woman walks crabwise with her stick, bà lão chống... -
Crack
/ kræk /, Tính từ: (thông tục) cừ, xuất sắc, Ngoại động từ: quất... -
Crack-arrest temperature
nhiệt độ ngừng nứt, -
Crack-barrel
Tính từ: thôn dã, -
Crack-brained
/ 'krækbreind /, Tính từ: gàn, dở hơi, -
Crack-control reinforcement
cốt thép chống nứt, -
Crack-down
/ 'krækdaʊn /, Danh từ: sự trừng trị thẳng tay, sự đàn áp không nương tay, -
Crack-forming strain
ứng lực gây nứt, -
Crack-jaw
/ 'krækʤɔ: /, Danh từ: (thông tục) từ khó đọc, khó phát âm, -
Crack-off
sự rạn nứt, sự rò, -
Crack-off iron
bàn là chỗ nứt, bàn là chỗ rò, dụng cụ nạo, -
Crack-up
/ 'krækʌp /, danh từ, sự kiệt sức, -
Crack (ing) load
tải trọng làm nứt, -
Crack branching
sự phân nhánh chỗ nứt, -
Crack control
sự khống chế vết nứt, -
Crack control reinforcement
cốt thép khống chế vết nứt, -
Crack depth meter
máy đo độ sâu vết nứt, -
Crack detector
bộ dò chỗ nứt, máy dò chỗ nứt, máy dò khuyết tật, máy dò khuyết tật, máy dò vết nứt, -
Crack extension force
lực mở rộng vết nứt, -
Crack filler
chất nhồi vết nứt, chất trám khe nứt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.