Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Medieval

Nghe phát âm

Mục lục

/¸medi´i:vəl/

Thông dụng

Tính từ & danh từ

Như mediaeval

Chuyên ngành

Xây dựng

Kiểu kiến trúc Trung Cổ

Giải thích EN: Of or relating to the European Middle Ages (usuallyregarded as the period from the 5th to the 15th centuries); in architecture, refers to the Byzantine and pre-Romanesque periods but especially to the Romanesque and Gothic.

Giải thích VN: Thuộc hoặc liên quan đến kiểu kiến trúc thời trung đại ở Châu Âu (thường được coi là từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 15); về mặt kiến trúc, nó giúp liên tưởng đến kiểu kiến trúc Byzantine và tiền Romanesque đặc biệt là kiến trúc Romanesque và Gothic.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
antediluvian , antiquated , antique , archaic , feudal , gothic , old , old-fashioned , primitive , unenlightened , dark ages , middle ages

Từ trái nghĩa

adjective
modern

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top