Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbroken

Mục lục

/ʌn´broukn/

Thông dụng

Tính từ

Liên tục, một mạch, không bị phá vỡ, không bị gián đoạn, không bị quấy rối
the unbroken silence of the woods
sự im lặng miên man của rừng
ten hours of unbroken sleep
ngủ liền một mạch mười tiếng đồng hồ
Không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn
Bất kham, chưa được thuần hoá, chưa khuất phục (ngựa)
(thể dục,thể thao) không bị phá, chưa bị vượt qua (kỷ lục)
(pháp lý) không bị va chạm
Không giảm sút, không nao núng, không suy sụp (tinh thần)
Không cày; chưa cày
unbroken soil
đất bỏ hoang
Không bị phá vỡ
unbroken promises
lời hứa được giữ tròn
Không bị tán loạn (đội quân)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

không bị phá vỡ

Kỹ thuật chung

không gián đoạn
liên tục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ceaseless , constant , deep , endless , entire , even , fast , incessant , intact , perfect , perpetual , profound , progressive , regular , solid , sound , successive , total , undisturbed , unimpaired , uninterrupted , unremitting , unruffled , untroubled
adjective
entire , flawless , intact , perfect , sound , unblemished , undamaged , unharmed , unhurt , unimpaired , uninjured , unmarred , whole

Từ trái nghĩa

verb
broken , discontinuous , inconstant , intermittent , partial

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unbrokenness

    / ʌn´broukənnis /, tính từ, không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn, (nông nghiệp) không cày; chưa cày, không được tập...
  • Unbrotherly

    / ʌn´brʌðəli /, tính từ, không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike,
  • Unbruised

    / ʌn´bru:zd /, Tính từ: không có vết thâm tím, không bị làm thâm tím, không thương tích, không...
  • Unbrushed

    / ʌn´brʌʃt /, tính từ, không được chải sạch (bằng bàn chải), không chải (tóc),
  • Unbuckle

    / ʌn´bʌkl /, Ngoại động từ: nới lỏng, mở khoá (thắt lưng, dây nịt...), Hình...
  • Unbudded

    Tính từ: còn nụ, unbudded rose, hoa hồng còn nụ
  • Unbudgeable

    Tính từ: không thể thay đổi; không lay chuyển nổi; không nao núng,
  • Unbudgeted

    / ʌn´bʌdʒitid /, tính từ, không dự trù trong ngân sách,
  • Unbudgeted contribution

    tiền thuế chưa ghi vào ngân sách,
  • Unbudgeted extra costs

    chi phí bổ sung chưa ghi vào ngân sách,
  • Unbudging

    Tính từ: không đổi thay,
  • Unbuild

    Ngoại động từ ( .unbuilt): dở; phá sạch, san phẳng (nhà cửa...), phá sạch
  • Unbuilding

    / ʌn´bildiη /, Kỹ thuật chung: lớp phủ,
  • Unbuill-on

    cất nhà [chưa cất nhà],
  • Unbuilt

    Tính từ: chưa xây dựng xong, bị phá sạch, bị san phẳng, chưa xây cất nhà cửa (khu đất),
  • Unbuilt-on

    để không (đất), Tính từ: Để không, chưa cất nhà (đất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top