Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uninterrupted

Mục lục

/¸ʌnintə´rʌptid/

Thông dụng

Tính từ

Không đứt quãng; liên tục

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) không ngắt quãng, liên tục

Kỹ thuật chung

không gián đoạn
uninterrupted traffic
chuyển động không gián đoạn
liên tục
uninterrupted flow
dòng nước chảy liên tục
uninterrupted traffic
chuyển động liên tục
uninterrupted traffic highway
đường giao thông liên tục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ceaseless , consecutive , constant , continual , continuous , direct , endless , interminable , nonstop , peaceful , perpetual , steady , straight , straightforward , sustained , through , unceasing , undisturbed , unending , unremitting , around-the-clock , eternal , everlasting , incessant , ongoing , persistent , relentless , round-the-clock , timeless , unfailing , unbroken

Từ trái nghĩa

adjective
broken , discontinuous , intermittent , interrupted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top