Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undergo

Mục lục

/,ʌndə'gou/

Thông dụng

Ngoại động từ .underwent; .undergone

Chịu đựng, trải qua (khó khăn, đau đớn)
to undergone hard trials
chịu đựng những thử thách gay go
Chịu, bị (đưa vào một quá trình..), phải trải qua
to undergone a great change
bị thay đổi lớn

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chịu đựng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abide , bear , bear up , bow , defer , encounter , endure , experience , feel , go through , have , know , meet with , put up with , see , share , stand , submit to , suffer , support , sustain , tolerate , weather , withstand , yield , meet , taste , brave , pass , serve , subject , take

Từ trái nghĩa

verb
commit , do , execute

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top