Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undershoot

Mục lục

/´ʌndə¸ʃu:t/

Thông dụng

Ngoại động từ ( .undershot)

(quân sự) không tới địch (bắn súng)
Không đưa... đến (máy bay, ô tô)

Danh từ

(quân sự) sự không tới địch
Sự không đưa... đến (máy bay, ô tô)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

sự hạ cánh quá sớm (chưa tới đường băng)

Toán & tin

đường hụt

Giải thích VN: Là đường không đủ dài để giao với một đường khác.

Điện tử & viễn thông

đạt dưới mức (chuẩn)

Đo lường & điều khiển

đạt mức dưới chuẩn

Giải thích EN: The amount by which the response of a system to a change in input fails to achieve the desired result.Giải thích VN: Một lượng mà qua đó sự phản hồi của hệ thống tới sự thay đổi trong đầu vào không đạt được kết quả mong muốn.


Xem thêm các từ khác

  • Undershore

    Ngoại động từ: chống đỡ, Ủng hộ,
  • Undershot

    / ´ʌndə¸ʃɔt /, past và past part của undershoot, Tính từ: do dòng nước quay ở dưới (bánh xe),...
  • Undershot gate

    cửa van nâng,
  • Undershot type regulator

    công trình điều tiết qua đáy,
  • Undershrub

    Danh từ: (thực vật học) cây bụi thấp,
  • Underside

    / ´ʌndə¸said /, Danh từ: mặt bên dưới, cạnh bên dưới; đáy, Cơ khí...
  • Underside view

    cái nhìn từ dưới lên,
  • Undersign

    / ¸ʌndə´sain /, ngoại động từ, ký ở dưới, ký vào (một bức thư), Từ đồng nghĩa: verb, autograph...
  • Undersigned

    / ´ʌndə¸saind /, Tính từ: Đã ký vào bên dưới một văn kiện, Danh từ,...
  • Undersigned (the...)

    người ký tên dưới đây,
  • Undersigned declare that...

    tôi kí dưới đây, khai rằng,
  • Undersize

    / ´ʌndə¸saiz /, Danh từ: (nông nghiệp) thứ lọt qua sàng, thứ lọt qua rây, Xây...
  • Undersized

    / ¸ʌndə´saizd /, Tính từ: có kích thước (cỡ, khổ) nhỏ hơn bình thường, nhỏ hơn chuẩn; bị...
  • Underskirt

    / ´ʌndə¸skə:t /, Danh từ: váy trong,
  • Undersleeve

    Danh từ: tay áo rời (lót trong),
  • Underslung

    / ¸ʌndə´slʌη /, Tính từ: Được đỡ từ bên trên, treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe...
  • Underslung conveyer

    băng tải treo,
  • Underslung engine

    động cơ treo,
  • Underslung frame

    khung treo duới trục, khung gắn dưới trục xe, khung xe dưới trục,
  • Underslung refrigerating unit

    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top