Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unerring

Mục lục

/ʌn´ə:riη/

Thông dụng

Tính từ

Không lầm lẫn; không sai; không phạm sai lầm, không trượt, không trệch, luôn luôn chính xác
unerring in one's judgment
chính xác trong nhận xét của mình


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
certain , errorless , exact , faultless , impeccable , inerrable , inerrant , infallible , invariable , just , perfect , reliable , sure , true , trustworthy , unfailing , secure , accurate , dependable , precise

Từ trái nghĩa

adjective
erring , imperfect , inaccurate , mistaken

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unerringness

    / ʌn´ə:riηgnis /, danh từ, sự không phạm sai lầm, sự không trượt, sự không trệch, sự luôn luôn chính xác,
  • Unescapable

    Tính từ: không thể tránh được, không thể thoát được,
  • Unesco

    / ju:'neskəu /, Danh từ: ( unesco, unesco) tổ chức giáo dục, khoa học và văn hoá của liên hiệp quốc...
  • Unescorted

    / ¸ʌnis´kɔ:tid /, Tính từ: không ai hộ tống, không ai cùng đi, không ai tháp tùng,
  • Unespied

    Tính từ: không ai trông thấy, không ai nhìn thấy, không ai chú ý; không bị phát hiện,
  • Unessayed

    Tính từ: không được thử, không được làm thử, không được thử thách, chưa được thử thách,...
  • Unessential

    / ¸ʌni´senʃl /, Tính từ: không cần thiết, không thiết yếu, không cốt yếu, không chủ yếu,...
  • Unestablished

    Tính từ: không thành lập, không thiết lập, không được đặt (vào một địa vị), không xác...
  • Unestimable

    Tính từ: không thể ước lượng được, không thể đánh giá được,
  • Unestimated

    Tính từ: không được đánh giá; không được ước lượng, không được ước đoán,
  • Unestranged

    Tính từ: không bị làm cho xa lạ, không bị làm cho lạnh nhạt,
  • Unethical

    / ʌn´eθikəl /, Tính từ: không có nguyên tắc (nhất là trong hành vi kinh doanh thuộc nghề nghiệp),...
  • Unevacuable

    Tính từ: không thể đưa đi, không thể tháo đi; không thể cho sơ tán, không thể cho tản cư,
  • Unevadable

    Tính từ: không thể trốn thoát, không thể lẩn tránh,
  • Unevaluated

    Tính từ: không được ước lượng, không được định giá,
  • Unevangelical

    Tính từ: không thuộc kinh phúc âm,
  • Unevaporated

    Tính từ: không bị bay hơi, không bị khô (hoa, quả), không bị biến mất, không bị tan biến, không...
  • Uneven

    / 'ʌn'i:vən /, Tính từ: không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường,...
  • Uneven colour

    màu không đều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top