Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

United States standard dry seal thread

Cơ khí & công trình

ren đai ốc theo tiêu chuẩn Mỹ

Giải thích EN: A modified pipe thread used in pressure sealing applications in which assembly is accomplished without lubrication or sealer in refrigeration pipes, automotive and fuel line fittings, or gas and chemical shells.Giải thích VN: Các ren ốc gia cố dùng trong các ứng dụng hàn kín áp lực trong đó việc lắp đặt hoàn thiện mà không cần dầu trơn hay băng keo trên ống của máy làm lạnh.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top