- Từ điển Anh - Việt
Unresponsive
Mục lục |
/¸ʌnris´pɔnsiv/
Thông dụng
Tính từ
Không nhạy (máy móc)
Không đáp ứng nhiệt tình; không thông cảm, khó động lòng, lãnh đạm
Không phản ứng nhanh, không thuận lợi; không dễ bị điều khiển, không dễ sai khiến
Không đáp lại, không trả lời
Không sẵn sàng đáp lại, không dễ phản ứng lại; không dễ cảm (tính tình)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- benumbed , insensible , insensitive , numb , stuporous , torpid , wooden , detached , impassive , incurious , indifferent , lethargic , listless , phlegmatic , stolid , unconcerned , uninterested , ardorless , cold , inhibited , passionless , cool , frigid , passive , unemotional , unfeeling
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Unresponsiveness
Danh từ: tính không nhạy (máy móc), tính không đáp ứng nhiệt tình; tính không thông cảm, tính... -
Unrest
/ ʌn´rest /, Danh từ: sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không... -
Unrest ground
đất động, -
Unrested
Tính từ: không dựa vào, không được nghĩ ngơi, -
Unrestful
/ ʌn´restful /, Tính từ: bận tâm, hối hả, không yên tĩnh; không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi,... -
Unrestfulness
Danh từ: sự không yên tĩnh; sự không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, tình trạng không cho (cảm... -
Unresting
/ ʌn´restiη /, Tính từ: không nghỉ tay, không mệt mỏi, -
Unrestorable system
hệ thống không hoàn nguyên, -
Unrestored
Tính từ: không được hoàn lại, không được trả lại, không được phục hồi lại (toà nhà,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemInsects
166 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"