- Từ điển Anh - Việt
Sensual
Nghe phát âmMục lục |
/'sensjuəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; khoái lạc
Nhục dục, dâm dục, trụy lạc
(triết học) theo thuyết duy cảm
Chuyên ngành
Xây dựng
nhục dục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animal , animalistic , arousing , bodily , carnal , debauched , delightful , epicurean , exciting , fleshly , heavy * , hedonic , hot * , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , licentious , lustful , moving , pleasing , rough , sensuous , sexual , sexy , sharpened , steamy , stimulating , stirring , tactile , unchaste , unspiritual , voluptuous , x-rated * , sensitive , sensorial , sensory , sensualistic , suggestive , material , adjudge , adjudication , anacreontic , coarse , concupiscent , concupiscible , condemn , decide , decision , decree , doom , erotic , faustian , fleshy , irreligious , judgment , lurid , luxurious , orgiastic , passage , physical , proscribe , rap , scabrous , seductive , self-indulgent , statement , sultry , sybaritic , voluptuary , wanton , worldly
Từ trái nghĩa
adjective
- abstemious , chaste , mental
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sensualise
như sensualize, -
Sensualism
/ ´sensjuə¸lizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết duy cảm, chủ nghĩa nhục dục, chủ nghĩa khoái... -
Sensualist
/ ´sensjuəlist /, Danh từ: (triết học) người theo thuyết duy cảm, người theo chủ nghĩa nhục dục,... -
Sensuality
/ ¸sensju´æliti /, Danh từ: sự yêu thích (quá đáng) thú nhục dục, sự hưởng thụ (quá đáng)... -
Sensualization
Danh từ: sự biến thành thú nhục dục, -
Sensualize
Nội động từ: biến thành thú nhục dục, -
Sensually
Phó từ: (thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự khoái lạc, nhục dục, dâm dục, (triết... -
Sensuous
/ ´sensjuəs /, Tính từ: (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng... -
Sensuously
Phó từ: (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác... -
Sensuousness
/ ´sensjuəsnis /, danh từ, tính thích nhục dục, tính ưa khoái lạc dâm dục, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Sent Items
các thứ đã gửi đi, -
Sentence
/ 'sentəns /, Danh từ: (ngôn ngữ học) câu, (pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ... -
Sentence case
chữ hoa đầu câu, -
Sentence control
sự điều khiển câu, -
Sentence key
khóa câu, -
Sentence of bankruptcy
phán quyết phá sản, tuyên bố phá sản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.