Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wreathe

Mục lục

/ri:ð/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bao quanh, quấn lại, bao bọc, quấn quanh
Đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
mountain wreathed with clouds
núi có mây vờn quanh
face wreathed in smiles
mặt tươi cười
Ôm, ôm lấy
the snake wreathed itself round the branch
con rắn cuộn mình quanh cành cây
to wreathe one's arms round someone
ôm chặt ai

Nội động từ

Cuộn lại (con rắn)
Cuồn cuộn (khói, sương..)

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
coil , corkscrew , curl , entwine , meander , snake , spiral , twine , twist , weave

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wreathed column

    cột xoắn,
  • Wrech crane

    cần cẩu cứu viện,
  • Wreck

    / rek /, Danh từ: sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn,...
  • Wreck buoy

    phao trôi dạt,
  • Wreckage

    / 'rekidʒ /, Danh từ (như) .wrack: (hàng hải) xác tàu đắm, vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh...
  • Wreckage value

    giá trị còn lại của xác tàu bị nạn,
  • Wrecker

    / ´rekə /, Danh từ: người phá hoại, người tàn phá, người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ...
  • Wrecker truck

    xe tải cứu hộ, xe chở xe bị tai nạn,
  • Wrecking

    / ´rekiη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cứu tàu chìm, sự sửa ô tô hỏng máy, Kỹ...
  • Wrecking ball

    quả văng,
  • Wrecking crane

    cần cẩu sửa chữa, cần cẩu trục vớt,
  • Wrecking party

    đội cứu tàu đắm,
  • Wrecking train

    đoàn tàu cứu viện,
  • Wrecking tug

    tàu kéo cứu hộ,
  • Wrecks

    ,
  • Wren

    / ren /, Danh từ: (động vật học) chim hồng tước (loài chim hót màu nâu rất nhỏ, có cánh ngắn),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top