Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wreath

Mục lục

/ri:θ/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều wreaths

Vòng hoa; vòng hoa tang
Vành hoa, vành lá, tràng hoa (đội trên đầu hoặc khoác ở cổ ai (như) một biểu hiện của vinh dự)
a laurel wreath
một vòng nguyệt quế
Luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn
(thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa

Chuyên ngành

Toán & tin

bện

Xây dựng

tay vịn cầu thang (chỗ quanh)

Kỹ thuật chung

tay vịn cầu thang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , bay , bouquet , chaplet , circlet , coronal , coronet , crown , festoon , garland , laurel , lei , loop , ring , ringlet , flowers

Xem thêm các từ khác

  • Wreath piece

    khúc cong tay vịn cầu thang,
  • Wreath product

    tích bện,
  • Wreathe

    / ri:ð /, Ngoại động từ: bao quanh, quấn lại, bao bọc, quấn quanh, Đặt vòng hoa lên, đội vòng...
  • Wreathed column

    cột xoắn,
  • Wrech crane

    cần cẩu cứu viện,
  • Wreck

    / rek /, Danh từ: sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn,...
  • Wreck buoy

    phao trôi dạt,
  • Wreckage

    / 'rekidʒ /, Danh từ (như) .wrack: (hàng hải) xác tàu đắm, vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh...
  • Wreckage value

    giá trị còn lại của xác tàu bị nạn,
  • Wrecker

    / ´rekə /, Danh từ: người phá hoại, người tàn phá, người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ...
  • Wrecker truck

    xe tải cứu hộ, xe chở xe bị tai nạn,
  • Wrecking

    / ´rekiη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cứu tàu chìm, sự sửa ô tô hỏng máy, Kỹ...
  • Wrecking ball

    quả văng,
  • Wrecking crane

    cần cẩu sửa chữa, cần cẩu trục vớt,
  • Wrecking party

    đội cứu tàu đắm,
  • Wrecking train

    đoàn tàu cứu viện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top