Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đong

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to measure out (corn; etc.); to buy (rice)

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

heavy
lớp đóng rắn của động đã dùng
used crankcase oil heavy solid
động chạy dầu nặng
heavy-oil engine

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

batch
bunke di động
batch truck
hệ (thống) kết đông từng mẻ
batch freezing plant
hệ thống kết đông từng mẻ
batch freezing plant
hoạt động từng mẻ
batch operation
kết đông từng mẻ
batch freezing
máy kết đông từng
batch-type freezer
máy kết đông từng mẻ
batch freezer
máy kết đông từng mẻ
batch freezing machine
máy kết đông từng mẻ
batch freezing system
máy kết đông từng mẻ
batch froster
máy kết đông từng mẻ
batch froster [freezing machine
máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
batch plate freezer [freezing machine
máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
batch plate freezing machine
sấy đông từng mẻ
batch freeze-drying
sự hoạt động từng mẻ
batch operation
sự sấy đông từng mẻ
batch freeze-drying
truyền thông đồng bộ
batch BSC
đống phối liệu
batch pile
dip up
gage
ống đong
gage glass
đồng hồ
gauge gage
đồng hồ chỉ lực ép
compression gage
đồng hồ chỉ mức nước
water level gage
đồng hồ nhiên liệu
fuel gage
đồng hồ nước
water gage
đồng hồ đo
dial gage
đồng hồ đo
dial indicating gage
đồng hồ đo
gauge (gage)
đồng hồ đo
gauge or us gage
đồng hồ đo chính xác
precision dial gage
đồng hồ đo gió
wind gage
đồng hồ đo nước
discharge gage
gauge
áp kế báo động
alarm gauge
áp kế báo động
alarm pressure gauge
bảng đồng hồ
gauge (meter)
cái dưỡng chủ động
active gauge
cổ góp đồng hồ
gauge manifold
cụm đồng hồ đo nước
water-gauge assembly
khổ giới hạn động
kinematic gauge
lỗ gắn đồng hồ
gauge port
ống đong
gauge glass
trạm đo miền đồng bằng
plain gauge
trạm đồng hồ đo nước
water-gauge assembly
đồng hồ
gauge gage
đồng hồ áp suất báo động
alarm pressure gauge
đồng hồ áp suất dầu (nhớt)
oil pressure gauge
đồng hồ báo mực dầu
oil level gauge
đồng hồ báo nhiệt nước
water temperature gauge
đồng hồ chỉ mức nước
water level gauge
đồng hồ chỉ nhiên liệu
fuel gauge
đồng hồ chỉ xăng
petrol gauge
đồng hồ mực xăng
fuel gauge
đồng hồ nước
water gauge
đồng hồ thông dụng
universal gauge
đồng hồ trên tableau
in-dash gauge
đồng hồ xăng
gasoline gauge
đồng hồ đo
dial gauge
đồng hồ đo
dial indicating gauge
đồng hồ đo
gauge (gage)
đồng hồ đo
gauge or us gage
đồng hồ đo bằng quang học
optical gauge
đồng hồ đo biến dạng
strain gauge
đồng hồ đo Buckley
Buckley gauge
đồng hồ đo chân không
vacuum gauge
đồng hồ đo chính xác
precision dial gauge
đồng hồ đo gió
wind gauge
đồng hồ đo nước
flow gauge
đồng hồ đo pin
battery gauge
đồng hồ đọc trực tiếp
direct-reading gauge
blocking
bộ dao động nghẹt
blocking oscillator
cấu đóng đường
blocking mechanism
hệ thống bảo vệ liên động
blocking protection system
mạch dao động chặn
blocking oscillator
tắc ống do đóng đá
tube blocking
tín hiệu đóng đường
blocking signal
vòng đồng tốc
blocking ring
đèn dao động siêu ghép
blocking oscillator
đoạn đường sắt bị đóng
blocking section
bulk
bãi xếp đống
bulk load platform
bảo quản kiểu chất đống
bulk storage
hàng đóng gói
break bulk
hành chất đống (bốc xếp)
bulk cargo
hệ kết đông rời
bulk freezing plant
hệ thống kết đông rời
bulk freezing plant
kết đông sản phẩm rời
bulk freezing
không đóng bao
cement (inbulk)
máy kết đông sản phẩm rời
bulk freezing system
máy kết đông sản phẩm rời
bulk froster [freezing system]
sản phẩm không đóng bao
bulk product
sân xếp đống
bulk load platform
sự lắng đọng không chặt
bulk deposition
sự xếp thành đống
bulk stowage
tấm vách ngăn (đóng tàu)
bulk-head plate
tàu chở hành đóng kiện
break bulk ship
vật liệu chất đống
bulk material
vật liệu không đóng bao
bulk material
vật liệu đổ đống
bulk material
vít vận chuyển xi măng không đóng bao
screw conveyor for bulk cement
vôi không đóng bao
bulk lime
close
câu lệnh đóng
close statement
chu trình đóng
close loop
công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)
quadrature formula of close type (opentype)
hàm đóng
close function
hành trình đóng (cán)
close pass
hộp đóng
close box
nút đóng chọn màn hình
close Full Screen button
tập hợp đóng
close set
tệp đóng
close file
điểm đóng
close dot
đóng cửa (nhà máy)
close down
đóng giếng
close in a well
đóng kín
close-shut
đóng mạch
close a circuit
close (vs)

Giải thích VN: Trong chương trình hiển thị nhiều cửa sổ tài liệu, đây một thao tác để ra khỏi một tệp loại bỏ cửa sổ đó khỏi màn [[hình.]]

closed
ánh xạ đóng
closed mapping
cố định đóng
closed fix package
bộ điều khiển vòng đóng
closed-loop controller
cái phủ đóng
closed covering
cấu trúc đóng
closed structure
câu đóng
closed sentence
chắn đường ngang đã đóng
closed barrier
chắn đường ngang đã đóng
closed gate
chế độ đóng
closed mode
chu kỳ đóng
closed loop
chu trình đóng (kín)
closed cycle
chương trình con đóng
closed routine
công tắc đóng thường
normally closed contact
công thức đóng
closed formula
cửa hàng đóng
closed shop
cửa sổ đóng
closed window
dây đóng
closed string
dịch vụ nhóm người dùng đóng
closed user group service
dòng đống
closed line
gác chắn thường đóng
normally closed barriers
gói chương trình cố định đóng
closed fix package
hệ báo động mạch kín
closed-circuit alarm system
hệ buýt đóng
closed bus system
hệ chu trình đóng
closed-loop system
hệ thống báo động mạch kín
closed-circuit alarm system
hệ thống đóng
closed system
hệ trợ động vòng đóng
closed-loop servo system
hệ đóng
closed system
hệ được điều khiển vòng đóng
closed-loop control system
hệ được điều khiển vòng đóng
closed-loop controlled system
hình tròn đóng
closed disk
hình tròn đóng (hình tròn mở)
closed disk (opendisk)
khoảng đóng
closed interval
không gian chặn đóng
boundedly closed space
không gian con đóng
closed subspace
kiến trúc đóng
closed architecture
lực giữ lưỡi ghi vị trí đóng
force retaining the tongues in the closed position
mạch kín, mạch đóng
closed chain
mạch từ đóng
closed magnetic circuit
mạch điện ray đóng bình thường
normally closed track circuit
mạch đóng
closed circuit
mạch động
closed circuit
mặt đóng
closed surface
mệnh đề đóng
closed sentence
miền đóng
closed region
miền đông
closed region
nếp lồi đóng
closed anticline
nguyên mở/đóng
open/closed principle
nhóm Abel đóng đại số
algebraically closed Abelian group
nhóm Aben đóng đại số
algebraically closed Abelian group
nhóm người dùng đóng
closed user group
nhóm người sử dụng đóng
closed user group (CUG)
nhóm người sử dụng đóng
CUG (closeduser group)
nhóm thuê bao đóng kín
closed subscriber's group
ống xoắn đóng kín
closed coil
phần ứng cuộn dây đóng
closed-coil armature
phép ánh xạ đóng
closed transformation
phép biến đổi đóng
closed transformation
phép lấy tích phân dạng (đóng) kín
integration in closed form
phức đóng
closed complex
pin nhiên liệu chu trình đóng
closed-cycle fuel cell
tập (hợp) đóng
closed set
tập hợp đóng
closed aggregate
tập hợp đóng
closed set
tập tin đóng
closed file
tập đóng hoàn toàn
completely closed set
thủ tục con đóng
closed subroutine
thường đóng
normally closed (NC)
tiếp xúc đóng bình thường
normally closed contact
tiếp điểm đóng
closed contact
trạng thái đóng
closed state
trung tâm tính toán đóng
closed shop
van đóng giữa
closed center valve
vành đóng nguyên
integrally closed ring
vị trí ghi khi đóng
closed point position
vị trí đóng
closed position
vị trí đóng của ghi
closed position of the point
vị trí đóng hoàn toàn
fully closed position
vòng đóng
closed loop
vùng đóng
closed (network, e.g.)
vùng đóng
closed region
đa tạp đóng
closed manifold
điểm mốc cháy đóng nắp
closed-cup flash point
điện áp hoạt động
closed-circuit voltage
điện áp mạch đóng
closed-circuit voltage
điện áp đóng mạch
closed-circuit voltage
điều chỉnh chu trình đóng
closed loop control
điều chỉnh theo chu trình đóng
closed loop control
điều khiển vòng đóng
closed-loop control
đối đóng
co-closed
đơn hình đóng
closed simplex
động bọc kín
closed motor
động hàn kín
closed motor
đóng tuyệt đối
absolutely closed
đóng đại số
algebraically closed
đóng đối với phép nhân
multiplicatively closed
đóng đối với phép nhân
utiplicatively closed
đường dẫn nước đóng kín
closed conduit
đường ngang chắn bình thường đóng
level crossing with normally closed barriers
đường đóng
closed line
đường đóng
closed path
đường đóng đơn
curve simple closed curve
đường đóng đơn
simple closed curve
closing
áp suất đóng
closing pressure
clapê tự đóng
self-closing damper
cửa buồng lạnh tự đóng
self-closing cooler door
cửa ngăn cháy tự đóng
self-closing fire door
cửa phòng cháy tự đóng
self-closing fire door
cửa tự đóng
self-closing door
cửa tự đóng
self-closing gate
cửa đóng tự động
self-closing door
cửa đóng tự động chống cháy
self-closing fire door
cuộn dây đóng
closing coil
cuộn đóng
closing coil
dấu ngoặc vuông đóng
closing bracket (])
hàm đóng tập tin
file closing function
hệ thống đóng cửa tự động
automatic closing system
lực đóng
closing force
mạch ngắt tự động
self-closing circuit
máy khâu đóng túi
sack-closing sewing machine
máy đóng chai
closing machine
máy đóng hộp
closing machine
máy đóng kín trong chân không
vacuum closing machine
máy đóng kín đồ hộp
can closing machine
máy đóng kín đồ hộp
tin closing machine
máy đóng nút chai
bottle-closing machine
máy đóng ống
tube-closing machine
phần tử đóng
closing element
phụ trách đóng cửa hàng
closing liabilities
rơle đóng chậm
time-delay closing relay
rơle đóng mạch
closing relay
sự đóng kín cưỡng bức
positive closing
sự đóng muộn (xupap)
retarded closing
sự đóng đường
closing of road
sự đóng đường
road closing
thao tác đóng
closing operation
thẻ đóng
closing tag
thiết bị đóng (cửa) tự động
automatic closing device
thiết bị đóng mở cửa âu
equipment for opening and closing locks
thơi gian đóng
closing time
thời gian đóng
closing time
thời gian đóng (mạch)
closing time
thời gian đóng chắn
barrier closing time
tiếp xúc thường đóng
closing contact
tiếp điểm thường đóng
closing contact
tốc độ đóng
closing speed
trụ đóng khít của cửa
closing stile
tự động đóng mở
self-closing
van tác động nhanh
fast-closing valve
van tự đóng
self closing valve
van tự đóng
self-closing cock
van tự đóng
self-closing valve
van điều tiết tự đóng
self-closing damper
van đóng
closing cock
van đóng bằng khí nén
pneumatically closing valve
van đóng nhanh
fast-closing valve
van đóng nhanh
quick-closing value
van đóng nhanh
quick-closing valve
van đóng tự động
self-closing damper
van đóng tự động
self-closing valve
vòi tự đóng
self-closing cock
vòi tự đóng (vòi nước)
self-closing faucet
đèn báo đóng mạch (điện)
closing indicating lamp
cut off
fixing
gạch mềm (để đóng đinh)
fixing brick
shut
áp suất khi đóng giếng
shut in pressure
con trượt đóng
shut-off slide
cữ đóng động
engine shut-off stop
dừng máy, đóng máy
shut-down
giếng đã bị đóng
shut-in well
hệ thống ngắt đèn pha tự động
automatic headlight shut-off system
phương pháp thử đóng kín nước
water shut off test
sự tắt động
engine shut-down
sự tắt động khi bay
engine shut-down in flight
sự đóng
shut-off
sự đóng máy
shut-off
tắt (động cấu truyền động)
shut down
tắt máy, đóng
shut down
thiết bị tự động ngắt bảo vệ
automatic shut down device
van đóng
shut off baffle
van đóng
shut-off cock
van đóng
shut-off valve
van đóng nhanh
quick-action shut-off valve
đóng cửa nghiệp
shut down
đóng giếng
shut-in
đóng kín
close-shut
đóng máy
shut-down
shut down
sự tắt động
engine shut-down
sự tắt động khi bay
engine shut-down in flight
thiết bị tự động ngắt bảo vệ
automatic shut down device
shut-off
con trượt đóng
shut-off slide
cữ đóng động
engine shut-off stop
hệ thống ngắt đèn pha tự động
automatic headlight shut-off system
phương pháp thử đóng kín nước
water shut off test
van đóng
shut off baffle
van đóng
shut-off cock
van đóng
shut-off valve
van đóng nhanh
quick-action shut-off valve
stop
bắt đầu-kết thúc đồng bộ
start-stop synchronization
bộ hãm tự động
automatic stop
bộ lọc chặn dải chủ động
active band-stop filter
bộ lọc chặn dải thụ động
passive band-stop filter
chuyển động dừng trên giá cọc sợi
stop motion on creel
cữ chặn ngắt tự động
automatic stop
cữ chặn động
movable stop
cữ đóng động
engine shut-off stop
dừng các động (truyền động tàu thủy)
stop engines
dừng tự động
automatic stop
dừng động
dynamic stop
hệ thống đóng mở
start-stop system
khởi động dừng
SS (start-stop)
khởi động dừng
start-stop (SS)
khởi động kết thúc
start-stop (SS)
phanh tự động
automatic stop
rơle dừng tác động trễ
time-delay stop relay
sự dừng tự động
automatic stop
sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
strip-end stop
sự ngắt động
dynamic stop
sự điều khiển "đóng mở"
stop-and-go control
tay gạt đóng mở
start-and-stop lever
tay gạt đóng mở
stop-and-start lever
van đóng
stop cock
van đóng
stop valve
van đóng
water stop
van đóng chặt
stop cock
van đóng hơi nước
steam stop valve
van đóng tuabin
turbine stop
van đóng vặn xuống
screw-down stop valve
điểm dừng động
dynamic stop
động dừng tàu (truyền động tàu thủy)
stop engines
đồng hồ bấm giây
stop watch
switch on
đóng mạch
to switch on
to shut down
turn off
thyrixto (chuyển từ đóng sang) cắt
gate turn-off thyristor
bank
bờ đóng cọc cừ ven đường
roadside pile bank
chất đống
bank up
đáy di động
bottom bank
lớp bùn đọng
mud bank
lớp bùn động
sludge bank
nhóm bộ dao động
bank of oscillators
nhóm bộ dao động
oscillator bank
đánh đống
bank up
boodle
bulk
bãi xếp đống
bulk load platform
bảo quản kiểu chất đống
bulk storage
hàng đóng gói
break bulk
hành chất đống (bốc xếp)
bulk cargo
hệ kết đông rời
bulk freezing plant
hệ thống kết đông rời
bulk freezing plant
kết đông sản phẩm rời
bulk freezing
không đóng bao
cement (inbulk)
máy kết đông sản phẩm rời
bulk freezing system
máy kết đông sản phẩm rời
bulk froster [freezing system]
sản phẩm không đóng bao
bulk product
sân xếp đống
bulk load platform
sự lắng đọng không chặt
bulk deposition
sự xếp thành đống
bulk stowage
tấm vách ngăn (đóng tàu)
bulk-head plate
tàu chở hành đóng kiện
break bulk ship
vật liệu chất đống
bulk material
vật liệu không đóng bao
bulk material
vật liệu đổ đống
bulk material
vít vận chuyển xi măng không đóng bao
screw conveyor for bulk cement
vôi không đóng bao
bulk lime
bulk (building bulk)
dump
kết xuất động
dynamic dump
sự kết xuất động
dynamic dump
sự xổ bộ nhớ (năng) động chọn lọc
snapshot dump
sự xổ chọn động
snapshot dump
sự xổ động
snapshot dump
than thải (đổ đống)
dump coal
đá hộc đổ đống
loose rock dump
đống rác nhị phân
binary dump
đống rác thải
waste dump
đống xỉ thải
slag dump
mass
khối lượng giải phóng thành động năng
kinetic energy released mass
sự chuyển động khối
mass movement
tập bộ nhớ hoạt động
active mass storage volume
định luật khối lượng hoạt động
law of active mass
độ linh động của khối đúc
flowability of casting mass
pile
bật lên (trong quá trình đóng)
rebound of pile
bệ búa đóng cọc
pile-driver working platform
biển đóng cừ
pile groin
biển đóng cừ
pile groyne
bờ đóng cọc cừ ven đường
roadside pile bank
búa hơi đóng cọc
compressed air pile driving plant
búa tay đóng cọc
ringing pile engine
búa tay đóng cọc
ringing pile engine bus
búa thả đóng cọc
drop pile hammer
búa đóng cọc
foundation pile driving plant
búa đóng cọc
pile driver
búa đóng cọc
pile driving hammer
búa đóng cọc
pile ram
búa đóng cọc
pile-driver
búa đóng cọc
pile-driving hammer
búa đóng cọc
pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
búa đóng cọc cừ
sheet pile hammer
búa đóng cọc kiểu rung
vibrator pile hammer
búa đóng cọc kiểu rung
vibratory pile hammer
búa đóng cọc một tác dụng
single-acting pile hammer
búa đóng cọc động điezen
diesel pile driving hammer
chất đống
pile up
chồng, đống
pile (structural)
cọc chủ động
active pile
cọc đóng
pile with driven cap
cọc đã đóng xong
driven pile
cọc đã được đóng
displacement pile
cọc đã được đóng
driven pile
cọc đóng
driven pile
cọc đóng
driver pile
cọc đóng (làm móng)
driven pile
cọc đóng bằng kích
jack pile
cọc đóng kiểu va đập
impact-driven pile
cọc đóng làm đà giáo
driven flasework pile
công thức đóng cọc
pile driving formula
công thức đóng cọc
pile formula
dàn đóng cọc kiểu không khí nén
pneumatic pile driving plant
dàn đóng cọc trên lan
pontoon pile driving plant
giá búa đóng cọc
pile drive
giàn đóng cọc
pile driver
giàn đóng cọc
pile driving rig
giàn đóng cọc kiểu cộng hưởng
resonant pile driver
giàn đóng cọc kiểu xoay
rotary type pile driving plant
giàn đóng cọc nổi
floating pile driving plant
giàn đóng cọc thông dụng
universal frame-type pile driving plant
giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
universal frame-type light pile driving plant
giàn đóng cọc từng hàng một
pile driving plant for driving in row arrangement
giàn đóng cọc động điezen
diesel pile driving plant
giới hạn khi đóng cọc
pile stoppage point
khả năng chịu lực của cọc đóng
capacity (ofdriven pile)
khả năng chịu lực của cọc đóng
capacity of driven pile
kho xếp đống
pile storage
kho xếp đống giá đỡ
pile trestle storage
kho xếp đống hầm
pile tunnel storage
kho xếp đống hào
pile trench storage
kho xếp đống vòng
circular pile storage
khu vực đóng cọc
pile field
khung đóng cọc
pile driving frame
máy (búa) đóng cọc
pile driver
máy hơi đóng cọc
steam pile driving plant
máy đóng cọc
pile drawer
máy đóng cọc
pile drive
máy đóng cọc
pile driver
máy đóng cọc
pile driving machinery
máy đóng cọc
pile-driver
máy đóng cọc
pile-driving plant
máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
ram steam pile driver
máy đóng cọc kiểu búa rơi
drop hammer pile driver
máy đóng cọc kiểu cần trục ô
mobile crane with pile driver
máy đóng cọc kiểu con lắc
pendulum pile driver
máy đóng cọc kiểu quay
rotaty type pile driving plant
máy đóng cọc kiểu quay
slewing pile driver
máy đóng cọc kiểu rung
vibrating pile driver
máy đóng cọc kiểu rung
vibration pile driver
máy đóng cọc kiểu thủy lực
hydraulic pile driver
máy đóng cọc nghiêng
inclined pile driver
máy đóng cọc nổi
floating pile drive
máy đóng cọc nổi
floating pile driver
máy đóng cọc tấm kiểu rung
sheet pile vibratory driver
máy đóng cọc tự hành
self-propelled pile driver
máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
frame type pile driver plant for driving in row arrangement
máy đóng cọc xoay tròn
swiveling pile driver
máy đóng cọc đúc tại chỗ
pile-driver for cast-in-place
móng cọc đóng
driven foundation pile
đóng cọc (phòng hộ)
pile helmet
nhật đóng cọc
pile-driving record (-sheet)
đồ tình huống đóng cọc
pile situation plan
đồ vị trí đóng cọc
pile situation plan
sự mút cọc (khí đóng cọc)
pile sucking-in
sự đóng cọc
impact pile driving
sự đóng cọc
pile driving
sự đóng cọc bằng kích
pile jacking
sự đóng cọc bằng phương pháp rung
pile driving by vibration
sự đóng cọc bằng tia nước phụt
sinking pile by water jet
sự đóng cọc kiểu rung
vibratory pile driving
sự đóng cọc kiểu thủy lực
hydraulic pile driving
sự đóng cọc tấm
pile sheathing
sự đóng ngập cọc
pile after-driving
sự đóng thêm cọc ( tính chất phụ)
pile after driving
thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
dynamic load test (ofpile)
thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
dynamic load test of pile
thiết bị đóng cọc
pile driving plant
thiết bị đóng cọc
pile-driving equipment
thiết bị đóng cọc
sheet pile driver
thiết bị đóng cọc
sheet pile driving equipment
thiết bị đóng cọc màn cừ
sheet pile driving equipment
thiết bị đóng cọc nổi (trên lan)
pile driving pontoon
thợ điều khiển búa đóng cọc
pile driver operator
tổ máy đóng cọc
pile driving rig
tốc độ đóng cọc
pile driving speed
tời đóng cọc
pile winch
vồ đóng cọc bằng tay
common pile driver
đập chắn sóng đóng cọc
pile groin
đập chắn sóng đóng cọc
pile groyne
độ chối đóng cọc
refusal of pile
đóng cọc
drive (apile)
đóng cọc
pile driving
đóng cọc
pile group
đóng cọc
to drive a pile
đóng cọc thêm
driving additional pile
đóng cóc ván
pile sheeting
đóng cọc xiên
spur pile driving
đống phối liệu
batch pile
đống quặng thải
muck pile
đống trộn (vữa) trạm trộn
mixing pile
đống trộn vữa
surge pile
đống vật liệu rời
surge pile
đống đá
surge pile
đống đá thải
dirt pile
đống đá đào
rock pile
stack
cắt cả đống
stack cutting
sự hoạt động ngăn xếp
stack operation
đống giấy
stack of paper
đống gỗ
stack of wood
brass
công việc với đồng thau
brass works
dây đồng thau
brass wire
hoàng đồng cứng
hard brass
hợp kim hàn đồng
brass solder
đồng thau
brass foil
đồng
brass bearing
ống lót đóng sách
bookbinder's brass
ống đồng
brass pipe
sự hàn bằng đồng thau cứng
hard brass solder
thợ rèn đồng thau
brass smith
vảy hàn đồng thau
brass solder
vít gỗ đầu tròn bằng đồng thau
brass round-head wood screw
vít đồng thau
brass screw
đinh bằng đồng
brass nail
đồng pha nhôm
aluminium brass
đồng rèn được
forgeable brass
đồng thau beta
beta brass
đồng thau chất lượng cao
high brass
đồng thau dễ cắt
free-cutting brass
đồng thau thiếc
tin brass
đồng thau đáy
bottom brass
đồng thau đỏ
red brass
đồng thau đúc
cast brass
đồng đỏ
red brass
brassy
copper
ăn mòn đồng
copper strip corrosion
ăn mòn lớp đồng
copper-strip corrosion
ba-lát xỉ đồng
Ballast, Copper slag
bạc lót bằng đồng chì
copper lead bearing
bạc lót hợp kim đồng
copper alloy bush
băng đồng
strip copper
bộ chỉnh lưu ôxit đồng
copper-oxide rectifier
bộ chỉnh lưu đồng ôxit
copper oxide rectifier
bọc đồng
copper-clad copper
bọc đồng
copper-coated copper
bọc đồng
copperize copper
bột đồng
copper powder
búa đầu đồng
copper-faced hammer
các hợp kim của đồng
copper alloys
cáp lõi đồng
copper conductor cable
cáp đồng
copper cable
chất hàn đồng-kẽm
copper-zinc solder
chỉ số đồng
copper index
chứa đồng
copper-bearing
clorua đồng
copper chloride
cơn đau bụng đồng
copper colic
cưa đồng
copper saw
dây chảy đồng
copper fuselink
dây dẫn bằng đồng lõi thép
steel cored copper conductor
dây dẫn đồng
copper conductor
dây phin lõi đồng
copper-core lead
dây tết đồng
copper braid
dây thép bọc đồng
copper clad steel wire
dây đồng
copper conductor
dây đồng
copper conductor cable
dây đồng
copper line
dây đồng
copper rod
dây đồng
copper wire
dây đồng bện
copper stranded conductor
dây đồng sẵn
existing copper line
dây đồng tráng men
enameled copper wire
dây đồng tráng men
enamelled copper wire
dung dịch muối đồng
copper solution
giao diện dữ liệu phân bố theo cấp đồng
Copper Distributed Data Interface (CDDI)
Giao diện đầu vào tích cực (Được sử dụng trong các yêu cầu kỹ thuật UNI PMD cho cáp đồng/cáp quang [[]])
Active Input Interface (Usedin UNI PMD specs for Copper/Fibre) (AII)
giấy đồng
foil copper
hàn vảy đồng
copper asbestos gasket
hàn vảy đồng
copper brassing
hợp kim đồng
copper alloy
hợp kim đồng
copper alloys
hợp kim đồng rèn
wrought copper alloy
hợp kim đồng titan
titanium copper
hợp kim đồng vonfram
tungsten copper
hợp kim đồng-kẽm
cap copper
kẹp nối đồng nhôm
aluminium-copper conductor clamp
khai thác mỏ đồng
copper mining
khăn lót ống đồng loe miệng
copper flared gasket
đồng
copper foil
đồng
copper sheet
tinh luyện đồng
copper-refining furnace
đúc đồng
copper smelter
lớp mạ đồng
copper plating
lớp phủ bằng đồng
copper coating
mạ đồng
copper plating
mạ đồng
copper-clad copper
mạ đồng
copper-coated copper
mạ đồng
copperize copper
máu sáng đồng
copper light
mỏ hàn bằng đồng
soldering copper
mỏ hàn đồng
copper bit
mỏ hàn đồng
soldering copper
mỏ đồng
copper mine
hàn đồng đỏ
copper rod
muội đồng
copper fumes
nắp đồng (để thí nghiệm nhựa)
gum copper dish
nhóm đồng
copper group
nhựa dính tích tụ đĩa đồng
copper dish gum
niken đồng
copper nickel
trục bằng hợp kim đồng chì
copper lead alloy bearing
ống dẫn bằng đồng
copper tubing
ống gió bằng đồng cao
copper tuyère for blast furnace
ống lót hợp kim đồng
copper alloy bush
ống lót đồng pha chì
copper flared gasket
ống lót đồng pha chì
copper lead bearing
ống đống
copper tubing
ống đồng
copper pipe
ống đồng
copper tube
ống đồng
copper tubing
phủ đồng
copper-clad copper
phủ đồng
copper-coated copper
phủ đồng
copperize copper
pirit chứa đồng
copper pyrite
quặng đồng
copper are
quặng đồng
copper ore
quặng đồng osen
wood copper
quặng đồng ôxit
black copper
quặng đồng sặc sỡ
peacock copper ore
quặng đồng tạp
varlegrated copper ore
quặng đồng thủy tinh
vitreous copper
quặng đồng xám
grey copper ore
quặng đồng đỏ
red copper ore
sợi đồng
copper wire
sự (tẩm) gỗ bằng sunfat đồng
copper sulphate treatment
sự mạ đồng
copper plating
sự mạ đồng
copper-plating
sự nhuộm màu đồng
copper staining
sự tẩm (gỗ) bằng sunfat đồng
copper sulphate treatment
sự đánh bóng đồng
copper glazing
tấm lợp bằng đồng
copper roofing
tấm lót đồng lẫn thạch ma
copper asbestos gasket
tấm đồng
copper sheet
thanh cái đồng
copper busbar
thanh cái đồng dẹt
flat copper bar
thanh cái đồng kẹp
flat copper busbar
thanh thép mềm vỏ bằng đồng
copper-coated mild steel rod
thanh đồng
copper bar
thanh đồng dẹt
flat copper bar
thép chứa đồng
copper bearing steel
thép mạ đồng
copper-plate steel
thép pha đồng
copper bearing steel
thỏi đồng
copper ingot
tiêu chuẩn quốc tế về đồng đã luyện
International Annealed Copper Standard (IACS)
tinh lọc bằng đồng
copper sweetening
tổn hao đồng
copper loss
tổn hao đồng
copper loss (es)
tổn thất đồng
copper loss
tôn đồng
copper sheet
uranit đồng
copper uranite
vỏ đồng
copper clad
vỏ đồng
copper cover
vụn đồng
copper stone
đá phiến chứa đồng
copper slate
đầu kẹp đồng nhôm
copper-aluminium compression terminal
đệm đồng amiăng
copper asbestos gasket
đỉnh bằng đồng
copper nail
đinh tán đồng
copper rivet
đinh tán đồng đỏ
copper rivet
đồng (I) oxit
copper protoxide
đồng (sạch) kỹ thuật
tough pitch copper
đồng (đã)
annealed copper
đồng axetylenua
acetylide copper
đồng cán nguội
tough copper
đồng catốt đóng bánh
coalesced copper
đồng dải
band copper
đồng dải
flat bar copper
đồng dải
strip copper
đồng emerot
emerald copper
đồng giàu ôxi
dry copper
đồng hàn
soldering copper
đồng kéo nguội
hard-drawn copper
đồng kết tủa
cement copper
đồng
foil copper
đồng
sheet copper
đồng mangan
manganese copper
đồng mayso
white copper
đồng nguyên chất
pure copper
đồng nguyên khai
raw copper
đồng nguyên sinh
native copper
đồng protoxit
copper protoxide
đồng sạch ôxi
coalesced copper
đồng chế
black copper
đồng sunfat
copper sulfate
đồng sunfat
copper sulphate
đồng sunfua
indigo copper
đồng sunpat
copper sulfate
đồng sunpat
copper sulphate
đồng sunphat
copper vitriol
đồng tấm
copper sheet
đồng tấm
sheet copper
đồng telua
tellurium copper
đồng tetraoxosulfal [[]].
copper tetraoxosulfate
đồng tetraoxosulfal [[]].
copper tetraoxosulphate
đồng tetraoxosulphat
copper tetraoxosulfate
đồng tetraoxosulphat
copper tetraoxosulphate
đồng thau
yellow copper
đồng thô
black copper
đồng thỏi
pig copper
đồng thường
standard copper
đồng thương phẩm
merchant copper
đồng tinh khiết
pure copper
đồng tráng
white copper
đồng
annealed copper
đồng vàng
yellow copper
đồng xanh
green copper
đồng xây dựng
builder's copper
đồng xốp
blister copper
đồng xúc tác
copper catalyst
đồng đã tinh chế
refined copper
đồng đen
blister copper
đồng đen
black copper
đồng điện phân
electrolytic copper
đồng điện phân
switch copper
đồng đỏ
Copper (Cu)
đồng đỏ
red copper
đồng đỏ
tough pitch copper
đồng đúc
cast copper
đũa hàn đồng đỏ
copper rod
đúc đồng
copper casting
được mạ đồng
copper-clad
được mạ đồng
copper-plated
được phủ đồng
copper-clad
Copper (Cu)
copper pyrites
Cu (copper)
cupreous
syn together with
animated
cave
đất hang động
cave earth
động bờ biển
sea cave
cavern
den
dynamic
âm thanh số động
Dynamic Digital Sound (DDS)
ảnh động
dynamic image
áp lực nước động
dynamic water force
áp lực động
dynamic pressure
áp lực động lực
dynamic pressure
áp suất động
dynamic pressure
bắc cầu đa điểm động
Dynamic Multipoint Bridging (DMB)
biến số động
dynamic variable
bộ dịch địa chỉ động
dynamic address translator (DAT)
bộ diều chỉnh động
dynamic regulation
bộ lưu trữ động
dynamic storage
bộ phỏng tải động
Dynamic Load Simulator (DLS)
bộ nạp động
dynamic loader
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động
DRAM (dynamicrandom access memory)
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động cải tiến
enhanced dynamic random access memory (EDRAM)
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động nâng cao
EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động tăng cường
EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động
Dynamic Random Access Memory (DRAM)
Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động của Windows
Widows Dynamic Random Access Memory (WDRAM)
Bộ nhớ Truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng
Extended Dynamic Random Access Memory (EDRAM)
bộ nhớ động
dynamic memory
bộ nhớ động
dynamic storage
bộ nhớ động bảo vệ
protected dynamic storage
bộ nhớ động vĩnh viễn
permanent dynamic memory
bộ đệm động
dynamic buffer
bộ đệm động
dynamic buffering
buồng thử nghiệm tải động
dynamic test chamber
các hình tuyến tính động
Dynamic Linear Models (DLM)
cân bằng động
dynamic balancing
cân bằng động
dynamic equilibrium
cận động lực
dynamic balance
cấp phát (tài nguyên) động
dynamic (resource) allocation
cấp phát tài nguyên động
dynamic resource allocation
câu hỏi ngưỡng động
dynamic threshold query
cấu trúc dữ liệu động
dynamic data structure
chọn kênh động
Dynamic Channel Selection (DCS)
chọn đường truyền động
Dynamic Path Selection (DPS)
chức năng điều khiển động
dynamic control function
chuỗi động lực
dynamic series
chuyển vị bộ nhớ động
dynamic memory relocation
chuyển vị động
dynamic relocation
công cụ (phát triển) hiển thị hóa dữ liệu động
Dynamic Data Visualization (development) Tool (DDVT)
công cụ tính toán động
dynamic accounting facility
cột nước hút động lực
dynamic suction head
cường động mạch chủ
dynamic aorta
dải năng động hữu hiệu
effective dynamic range
dải động
dynamic range
dải động không bị làm giả
Spurious-free dynamic range (SFDR)
dịch địa chỉ động
DAT (DynamicAddress Translation)
dịch địa chỉ động
Dynamic Address Translation (DAT)
dừng động
dynamic stop
gán kênh động
Dynamic Channel Assignment (DCA)
giao thức cấu hình chủ động
DHCP (DynamicHost Configuration Protocol)
giao thức cấu hình máy chủ năng động
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)
giao thức điều khiển máy chủ năng động
Dynamic Host Control Protocol (DHCP)
giới hạn (chảy) động
dynamic limit
hãm động
dynamic braking
hãm động lực
dynamic brake
hằng số động lực
dynamic constant
hệ số đáp ứng động lực
factor of dynamic response
hệ số động
dynamic factor
hệ số động học
dynamic coefficient
hệ số động lực
dynamic coefficient
hệ số động lực
dynamic factor
hệ thống hỗ trợ động
DSS (dynamicsupport system)
hệ thống hỗ trợ động
dynamic support system (DSS)
hệ thống đặt tên miền năng động
Dynamic Domain Naming System (DDNS)
hệ ủng hộ năng động
Dynamic Support System (DSL)
hệ đặt tên động
dynamic naming system
hệ động lực
dynamic (al) system
hiển thị công cụ động
dynamic tool display
hiệu ứng Jahn-Teller động (lực)
dynamic Jahn-Teller effect
hiệu ứng động
dynamic effect
hình ảnh hiển thị động
dynamic display image
hội tụ động
dynamic convergence
hội tụ động ngang
horizontal dynamic convergence
HTLM động
Dynamic HTML (DHTML)
kết nối động
dynamic connection
kết xuất động
dynamic dump
kho năng động
dynamic storage
khống chế quá tải động
Dynamic Overload Control (DOC)
kiểm soát động
dynamic control
kiểm tra động
dynamic check
kiến trúc động
dynamic architecture
kỹ thuật phối ghép bộ điều chế động
Dynamic Modulator Adaptation Technique (DMAT)
laze khí động
gas-dynamic laser
laze năng động khí
gas dynamic laser
lên trương trình hành động
dynamic scheduling
liên kết động
dynamic link
liên khóa hãm động lực
dynamic brake interlock
loa điện động
dynamic loudspeaker
loa động lực
dynamic speaker
lỗi động
dynamic (al) error
lỗi động
dynamic error
lực động
dynamic force
thuyết qui hoạch động
theory of dynamic programming
thuyết quy hoạch động
theory of dynamic programming
ma sát động lực
dynamic friction
mạch lật động
dynamic flip-flop
mạch động
dynamic circuit
mảng động
dynamic array
mẫu vật động lực học
dynamic model
máy cân bằng động
dynamic balancing machine
máy hút ẩm động
dynamic dehumidifier
máy phát từ thủy động
magneto hydro dynamic generator
máy phát từ thủy động (plasma)
magneto hydro dynamic generator (MHDgenerator)
micrô điện động
dynamic microphone
miền động
dynamic area
miền động
dynamic region area
hình hóa tóan động học
Mathematical Dynamic Modeling (MADYMO)
hình tỷ lệ động
dynamic (scale) model
hình động
dynamic models (DYNAMO)
hình động
DYNAMO (dynamicmodels)
phỏng động
dynamic simulation
môdun đàn hồi động
dynamic modulus of elasticity
môi trường động
DE (dynamicenvironment)
môi trường động
dynamic environment (DE)
môđun liên kết động
dynamic link module
năng lượng động
dynamic energy
nạp động
dynamic load
ngôn ngữ phỏng động
Dynamic Simulation Language (DSL)
ngôn ngữ động
DYLAN (dynamiclanguage)
ngôn ngữ động
dynamic language (DYLAN)
nhà máy điện từ thủy động
magneto-hydro-dynamic power plant
nhiệt động lực
thermo-dynamic (al)
ổn định trở kháng động
Dynamic Impedance Stabilization (DIS)
phân bố động
dynamic allocation
phân phối dung lượng động
Dynamic Capacity Allocation (DCA)
phân tích động lực
dynamic mechanical analysis
phân tích đáp ứng động
dynamic response analysis
phân tích động
dynamic analysis
phân tích động học
dynamic analysis
phản ứng động lực
dynamic reaction
phân đoạn động
dynamic segmentation
phương pháp cân lửa động
dynamic ignition timing
phương pháp thăm động lực
method of dynamic logging
phương pháp động lục
dynamic method
phương thức chuyển tải đồng bộ động
Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
phương tiện kiểm động
dynamic accounting facility
phương trình động lực
dynamic equation
quản in động
dynamic print management
quy hoạch động
dynamic (al) programming
quy hoạch động
dynamic programming
RAM động
DRAM (dynamicrandom-access memory)
RAM động
dynamic RAM
ram động
dynamic random-access memory DRAM
sự biến dạng động
dynamic distortion
sự cân bằng động
dynamic balancing
sự cân bằng động
dynamic equilibrium
sự cấp phát bộ nhớ động
dynamic storage allocation (DYSTAL)
sự cấp phát bộ nhớ động
DYSTAL (dynamicstorage allocation)
sự cấp phát động
dynamic allocation
sự cấu hình thiết bị động
DDR (dynamicdevice reconfiguration)
sự chọn lọc lưu lượng động
dynamic throughput class selection
sự dịch địa chỉ động
DAT (dynamicaddress translation)
sự dồn động
dynamic multiplexing
sự ép động học
dynamic compression
sự hãm động
dynamic braking
sự hỏi tin ngưỡng động
dynamic threshold query
sự hội tụ động
dynamic convergence
sự kết nối động
dynamic connection
sự kết xuất động
dynamic dump
sự kiểm tra động
dynamic check
sự kiểm tra động
dynamic test
sự lập trình động
dynamic programming
sự liên kết động
dynamic binding
sự liên kết động
dynamic linking
sự lưu trữ động
dynamic storage
sự méo động
dynamic distortion
sự nạp động
dynamic loading
sự ngắt động
dynamic stop
sự phân bố động
dynamic allocation
sự phân phối động
dynamic allocation
sự phân tích động
dynamic analysis
sự quản in động
dynamic print management
sự tái cấu hình động
DR (dynamicreconfiguration)
sự tải động
dynamic loading
sự tập hợp mạng động
dynamic network collection
sự thay đổi ngưỡng động
dynamic threshold alteration
sự thi hành động
dynamic execution
sự thử động
dynamic test
sự thử động lực
dynamic test
sự trao đổi dữ liệu động
DDE (dynamicdata exchange
sự trao đổi dữ liệu động
dynamic data exchange (DDE)
sự truy cập động
dynamic access
sự ưu tiên động
dynamic priority
sự vênh động lực
dynamic buckling
sự đặt tải động
dynamic loading
sự đệm động
dynamic buffering
sự điều chế động
dynamic modulation
sự điều chỉnh tầm mức động học
regulation of dynamic range
sự điều chỉnh động
dynamic bias
sự điều phối động
dynamic dispatching
sự định tuyến động
dynamic routing
sức bền động lực
dynamic resistance
tái cấu hình thiết bị động
DDR (DynamicDevice Reconfiguration)
tải trọng động
dynamic (al) load
tải trọng động
dynamic bead
tải trọng động
dynamic load
tải trọng động học
load dynamic
tải trọng động lực
dynamic load
tái định vị động
dynamic relocation
tải động
dynamic load
tập dữ liệu tái cấu hình động
DRDS (dynamicreconfiguration data set)
tập dữ liệu tái cấu hình động
Dynamic Reconfiguration Data Set (DRDS)
tập hợp các trạng thái năng động
set of dynamic states
tập hợp mạng động
DNC (dynamicnetwork collection)
thanh ghi dịch vụ động
DSR (dynamicservice register)
thanh ghi dịch vụ động
dynamic service register (DSR)
thanh ghi dịch vụ động
dynamic shift register
thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
dynamic load test (ofpile)
thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
dynamic load test of pile
thí nghiệm động lực
dynamic test
thích nghi động
dynamic conformance
thích ứng tốc độ động
Dynamic Rate Adaptation (DRA)
thông số động
dynamic parameter
thông số động lực
dynamic parameter
thử nghiệm động học
dynamic test
thử tải động
dynamic load test
thủ tục con động
dynamic subroutine
thủ tục gỡ rối động
dynamic debugging routine
thư viện buộc năng động
dynamic link library
thư viện liên kết động
DLL dynamic Link Library
thư viện liên kết động
dynamic link library
thư viện liên kết động
dynamic link Library (DLL)
thư viện liên kết động (DLL)
DLL (DynamicLink Library)
thử động lực
dynamic test
thử động móng cọc
dynamic testing technology
thuật toán động
dynamic algorithm
tiếng ồn năng động
dynamic noise
tiêu đề khối động
dynamic block header
tính kết nối động
dynamic connectivity
tĩnh điện kế tụ động
dynamic condenser electrometer
trắc nghiệm động lực
dynamic test
Trao đổi dữ liệu động (MS Windows)
Dynamic Data Exchange (MSWindows) (DDE)
Trao đổi dữ liệu động của mạng (thường viết tắt NetDDE)
Network Dynamic Data Exchange (usuallyas NetDDE) (NETDDE)
trí nhớ năng động
dynamic memory
triệt tạp âm động
Dynamic Noise Suppression (DNS)
trục động lực của sông
dynamic axis of river
truy cập động
dynamic access
truy nhập động
dynamic access
truyền thông động
dynamic dispatching
từ thủy động
magneto hydro dynamic (MHD)
tụ tiêu động
dynamic focusing
tương tự động lực
dynamic similarity
ứng suất động
dynamic stress
ứng xử động học đàn hồi
elastic dynamic responses
ưu tiên động
dynamic priority
vùng nhớ động
Dynamic Storage Area (DSA)
vùng động
dynamic area
vùng động
dynamic region area
vùng động không thể phân trang
non-pageable dynamic area
vùng động phân trang được
pageable dynamic area
đá biến chất động lục
dynamic metamorphic rock
đặc tả động
dynamic characteristic
đặc tính động
dynamic characteristic
đặc trưng động
dynamic characteristic
đặc tuyến động
dynamic characteristic
đặc tuyến động
dynamic characteristics
đầu khối động
dynamic block header
đệm di động
dynamic seal
địa chất động lực
dynamic geology
điểm dừng động
dynamic stop
điện dung động
dynamic capacitance
điện trở động
dynamic resistance
điện trở động anôt
dynamic plate resistance
điện động lực
dynamic electricity
điều chỉnh động
dynamic bias
điều chỉnh động
dynamic correction
điều khiển tải động
Dynamic Load Control (DLC)
điều tiêu động
dynamic focusing
định dạng dữ liệu động [[[IBM]]]
Dynamic Data Formatting [IBM] (DDF)
định nghĩa tập dữ liệu động
dynamic data set definition
định tuyến động
dynamic route
định tuyến động
dynamic routing
định vị giải thông động
dynamic bandwidth allocation
độ bền động
dynamic strength
độ chính xác động học
dynamic accuracy
độ cứng động lực
dynamic rigidity
độ cứng động lực
dynamic stiffness
độ méo động
dynamic distortion
độ nhớt động
dynamic viscosity
độ nhớt động lực
dynamic viscosity
độ sai động
dynamic error
độ võng động
dynamic deflection
đối tượng động
dynamic object
động lực học
dynamic geology
động lực triều
tidal dynamic
động điện
dynamic electricity
đường truyền động
dynamic routing
dynamic (an)
floating
ắcqui động
floating battery
biểu diễn dấu chấm động
floating-point notation
biểu diễn dấu chấm động
floating-point representation
biểu diễn số phẩy động
floating-point representation
biểu diễn số phẩy động
floating-point representation)
bộ (xử ) dấu chấm động
FPU (floating-point unit)
bộ (xử ) dấu chẩm động
floating-point unit (FPU)
bộ gia tốc dấu chấm động
floating-point accelerator (FPA)
bộ nhớ dấu chấm động
floating-point storage
bộ xử dấu chấm động
floating-point processor (FPP)
bộ xử dấu phẩy động
FPP (floatingpoint processor)
búa đóng cọc nổi
floating pipe driver
buýt động
floating bus
hãm di động
floating brake lever
hãm di động
floating lever
các kênh di động
floating channels
các số dấu phẩy động
floating point numbers
calip đọng
floating caliper
calip đọng
floating calliper
chế độ thập phân động
floating decimal mode
chế độ điều khiển động
floating control mode
chữ số dấu chấm động
floating-point literal
số dấu chấm động
floating-point base
số dấu chấm động
floating-point radix
số dấu phẩy động
floating-point base
số dấu phẩy động
floating-point radix
cổng di động
Floating Gate (FG)
cửa động
floating gate
dạng thức dấu chấm động
floating-point format
dạng thức dấu chấm động phần trăm
centesimal floating point format
dấu chấm động
floating point
dấu chấm động phần mềm
software floating point
dấu phẩy di động
floating point
dấu phẩy thập phân động
floating decimal point
dấu phẩy động
floating-point
dấu đola động
floating dollar sign
dây trung tính động
floating neutral
dòng lệnh di động
floating command line
dữ liệu dấu phẩy động
floating point data
dự trữ di động tiền mặt
floating cash reserve
giá trị nhị phân dấu chấm động
binary floating point number
giàn đóng cọc nổi
floating pile driving plant
hằng dấu chấm động
floating constant
hàng dấu phẩy động
floating point queue
hằng số dấu chấm động
floating-point constant
hệ biểu diễn số dấu phẩy động
floating point representation system
hệ số dấu chấm động
floating-point coefficient
hệ thống dấu chấm động
floating-point system
hệ thống dấu phẩy động
floating-point (representation) system
hình động
floating graphic
hoạt động nổi
floating action
khối dấu phẩy động
floating-point unit (FPU)
khối số học dấu phẩy động
floating-point arithmetic unit
khung càng động (trực thăng)
floating gear
kiểu dấu chấm động
floating-point type
hiệu tiền tệ động
floating currency symbol
pháp dấu chấm động
floating-point notation
lưới di động
floating grid
máy gia tốc dấu chấm động
FPA (floating-point accelerator)
máy tính dấu phẩy động
floating point computer
máy đóng cọc nổi
floating driver
máy đóng cọc nổi
floating pile drive
máy đóng cọc nổi
floating pile driver
một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
MFLOPS (millionof floating point operation per second)
nắp di động
floating cover
ống tùy động
floating sleeve
phần cứng dấu chấm động
floating-point hardware
phanh đĩa calip động
floating caliper disk brake
phanh đĩa calip động
floating calliper disc brake
phép tính dấu phẩy động
floating-point calculation
phép toán dấu chấm động
floating-point operation
phép toán dấu chấm động
floating-point operation (FLOP)
phép toán dấu chấm động
FLOP (floating-point operation)
phương pháp vùng nóng chảy di động
floating zone melting method
phương pháp điều chỉnh động
floating control mode
số dấu chấm động
floating-point number
số dấu phẩy động
floating point number
số học dấu chấm động
floating-point arithmetic
số học dấu chấm động
floating arithmetic
số học dấu phẩy động
floating-point arithmetic
số học số chấm động
floating-point arithmetic
số học thập phân động
floating-decimal arithmetic
số thập phân động
floating decimal
số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giây
Millions of Floating Points Operations Per Second (MFLOPS)
sự nạp động
floating charge
sự thu hồi vốn lưu động
withdrawal of floating assets
sự điều chế sóng mang động
floating carrier modulation
tác động thay đổi tốc độ đơn
single speed floating action
thanh ghi dấu phẩy động
floating-point register
thành phần động
floating completion
thao tác dấu chấm động
floating-point operation (FLOP)
thao tác dấu chấm động
FLOP (floating-point operation)
thủ tục dấu chấm động
floating-point routine
thước di động
floating rule
tín hiệu di động
floating signal
tính toán dấu phẩy động
floating-point arithmetic
tràn dưới dấu chấm động
floating point underflow
tranzito MOS kiểu phun thác cổng di động
Floating Gate Avalanche Injection MOS Transistor (FAMOST)
triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây
MFLOPS (millionfloating-point operations per second)
triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
million or floating point operations per second (MPLOPS)
trục tùy động
floating shaft
trục tùy động hoàn toàn
full-floating axle
vectơ trạng thái dấu chấm động
FSV (floating-point status vector)
vectơ trạng thái điểm di động
floating-point status vector (FSV)
vùng động
floating area
đặc điểm dấu chẩm động
floating-point feature
đại số dấu phẩy động
floating point algebra
đầu ra di động
floating output
đầu từ di động
floating head
đầu vào di động
floating input
đầu vào động
floating input
địa chỉ di động
floating address
địa chỉ động
floating address
điểm di động
floating point
điều khiển động
floating control
độ chính xác dấu phẩy động
floating point precision
đội làm đường động
floating gang
đội làm đường động
Gang, Floating
động treo
floating engine
động đặt nổi
floating engine
đường mớm nước (đóng tàu)
floating line
kinematic (al)
live
băng lăn dẫn động
live-roll table
cầu dẫn động
live axle
cầu dẫn động trước
front live axle
dây néo di động
live guy
giới hạn mỏi chu kỳ mạch động
strength at live load
liên kết động
live link
sự truyền dẫn sống động
live transmission
tác động biến đổi
live load
tải trọng di động
live load
tải trọng xe di động đường
vehicular live load
tải trọng động
live cargo
tiếp điểm đóng
live contact
trục truyền động
live axle
ứng suất do tải trọng động
live load stress
ứng suất mạch động
live load stress
đòn (bẩy) di động
live lever
đường ống đang hoạt động
live main
maneuver
manoeuvre
mobile
băng tải di động
mobile conveyor
bên ứng dụng di động
mobile application part
bình chữa cháy di động
mobile fire-extinguisher
bình cứa hỏa lưu động
mobile fire extinguisher
buồng lạnh di động
mobile cold room
buồng đông lạnh mang xách được
mobile cold room
Các cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc thiết bị di động
Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment (ME)
Các dịch vụ thông tin di động mặt đất tương lai của Nhật Bản
Japan Future Land Mobile Telecom Services (J-FLMTS)
các dịch vụ tuyến di động thương mại
Commercial Mobile Radio Services (CMRS)
các hệ thống di động thứ ba
Third Generation Mobile Systems (TGMS)
các hệ thống vệ tinh di động
Mobile Satellite Systems (MSS)
các hệ thống viễn thông di động toàn cầu
Universal Mobile Telecommunications System (UMTS)
các hệ thống tuyến trung kế số di động
Mobile Digital Trunked Radio System (MDTRS)
các trung tâm chuyển mạch các dịch vụ di động cổng mạng
Gateway Mobile services Switching Centers (GMSC)
cân bằng di động
mobile equilibrium
cân bằng động
mobile equilibrium
chỉ số phân phối di động
Mobile Allocation Index (MAI)
chỉ định kênh hỗ trợ di động
Mobile Assisted Channel Allocation (MACA)
chòi di động
mobile tower
chuyển giao tế bào khi di động
Mobile Assisted HandOff (MAHO)
cồn cát di động
mobile dune
cổng di động thông minh
Smart mobile Gateway (SMG)
công ty thông tin di động trung quốc
China Mobile Communications Corporation (CMCC)
cửa di động
mobile gate
dàn di động
mobile platform
dàn đèn pha di động
mobile flood-light carriage
danh tính (nhận dạng) trạm di động tạm thời
Temporary Mobile Station Identity (TMSI)
danh tính thiết bị di động quốc tế
International Mobile Equipment Identity (IMEI)
di động
mobile (e.g. communications)
di động
mobile use
dịch vụ dải rộng di động
MBS (mobilebroadband services)
dịch vụ di động
mobile service
dịch vụ di động
Mobile Service (MA)
dịch vụ di động hải quân
maritime mobile service
dịch vụ di động hàng hải
maritime mobile service
dịch vụ di động mặt đất
Land Mobile Service (LMS)
dịch vụ di động trên bộ
land mobile service
dịch vụ giải rộng di động
mobile broadband services (MBS)
dịch vụ vệ tinh di động mặt đất
Land Mobile Satellite Service (LMSS)
dịch vụ tuyến di động chuyên dụng
Specialized Mobile Radio Service (SMRS)
dịch vụ điện thoại di động
mobile telephone service
dịch vụ điện thoại di động cải tiến
advanced mobile phone service (AMPS)
dịch vụ điện thoại di động cải tiến
AMPS (advancedmobile phone service)
dịch vụ điện thoại di động cải tiến
Improved Mobile Telephone Service (IMTS)
dịch vụ điện thoại di động cao cấp
AMPS (AdvancedMobile Phone Service)
dịch vụ điện thoại di động công cộng
Public Mobile Telephone Service (PMTS)
dịch vụ điện thoại di động nâng cao
advanced mobile phone service (AMPS)
dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
dịch vụ điện thoại di động tuyến tế bào
Cellular Mobile Radiotelephone Service (CMRS)
diễn đàn thương mại di động toàn cầu
Global Mobile Commerce Forum (GMCF)
dụng cụ dầm di động
mobile compactor
giàn giáo di động
mobile scaffold
giàn giáo di động đẩy bằng tay
manually propelled mobile scaffold
giàn giáo lưu động
mobile scaffolding
giao diện ( tuyến) giữa máy di động trạm gốc
(Air) Interface between Mobile and Base Station
giao thức tuyến nối dữ liệu di động
Mobile Data Link Protocol (MDLP)
góc di động
mobile angle
góc di động
mobile try-square
hệ (thống) làm đá di động
mobile ice-making installation
hệ (thống) làm đá di động
mobile ice-making plant
hệ (thống) làm đá di động
mobile ice-making system
hệ thống băng rộng di động
Mobile Broadband System (MBS)
Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc dịch vụ vệ tinh di động
MAN Switching System or Mobile Satellite Service (MSS)
hệ thống di động trên bộ
land mobile system
hệ thống diện thoại di động tiên tiến băng hẹp
narrowband Advanced mobile Phone system (N-AMPS)
hệ thống làm đá di động
mobile ice making installation
hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai
Future Public Land Mobile Telecommunication System (FPLMTS)
hệ thống thông tin di động toàn cầu
Global System for Mobile Communications (GSM)
hệ thống thông tin di động toàn cầu mở rộng
Extended Global System for Mobile Communications (EGSM)
hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai
Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
hệ thống thông tin tuyến di động tích hợp số
Digital Integrated Mobile Radio System (DIMRS)
hệ thống trung gian dữ liệu di động
Mobile Data Intermediate System (MDIS)
hệ thống truyền thông di động toàn cầu
global system for mobile communications (GSM)
hệ thống truyền thông di động toàn cầu
GSM (GlobalSystem for Mobile Communications)
hệ thống viễn thông di động đa năng
UMTS (universalmobile telecommunications system)
hệ thống tuyến di động truy nhập trung kế công cộng
Trunked Public Access Mobile Radio System (TPAMR)
hệ thống đầu cuối di động
Mobile End System (M-ES)
hệ thống điện thoại di động
Mobile Telephone System (MTP)
Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu
Nordic Mobile Telephone System (NMT)
hệ thống điện thoại di động mặt đất tương lai
Future Land Mobile Telephony Systems (FLMTS)
hệ thống điện thoại di động tiên tiến
Advanced Mobile Phone System (AMPS)
Hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu
Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
hệ thống đo thử thuê bao di động
Mobile Subscriber Test System (MSTS)
hiệp hội những nhà cung cấp di động toàn cầu
Global Mobile Suppliers Association (GSA)
ISDN trạm di động
Mobile Station ISDN (MSIDN)
kênh tuyến di động
mobile radio channel
kết cấu di động
mobile structure
kết cuối di động
Mobile Terminated (MT)
kết nối di động
mobile communications
khách sạn di động
mobile restaurant
kích di động
mobile jack
kích thủy lực di động
mobile hydraulic jack
kiến trúc động
mobile architecture
làm lạnh di động
mobile refrigeration
linh động
mobile use
lôgic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động
Customized Applications for Mobile Network Enhanced logic (CAMEL)
lớp học di động
mobile classroom
của mạng di động
Mobile Network Code (MNC)
quốc gia cho thông tin di động
Mobile Country Code (MCC)
số nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động
Mobile Switching Centre Identification Number (MSCIN)
mạng công cộng mặt đất di động
public land mobile network
mạng di chủ động mặt đất công cộng
Home Public Land Mobile Network (HPLMN)
Mạng di động mặt đất công cộng GSM
GSM Public Land Mobile Network (GSMPLMN)
mạng di động mặt đất công cộng tạm trú
Visited Public Land Mobile Network (VPLMN)
mạng di động đất liền công cộng
PLMN (publicland mobile network)
mạng di động đất liền công cộng
public land mobile network (PLMN)
mạng dữ liệu di động
Mobile Data Network (MDN)
mạng dữ liệu di động tạm thời
Interim Mobile Data Network (IMDN)
máy bốc xếp di động
loading crane mobile
máy chủ di động
Mobile Host (MH)
máy kết đông di động
mobile blast freezer
máy kết đông di động
mobile blast froster
máy làm đá di động
mobile ice maker
máy lạnh di động
mobile refrigerating machine
máy nâng di động
mobile hoist
máy nén khí di động
mobile compressor
máy nén khí do động
mobile air compressor
máy nghiền di động
mobile crusher
mày thu phát di động
mobile two-way radio
máy tính số di động
mobile digital computer
máy trộn bêtông di động
mobile concrete mixer
máy trục (di động) tay với
boom and jib mobile crane
máy trục di động
mobile crane
máy trục di động kiểu tháp
mobile tower crane
máy trục di động trên bánh lốp
rubber tired mobile crane
máy đóng cọc kiểu cần trục ô
mobile crane with pile driver
hình thử nghiệm di động
Mobile Test Model (MTM)
nét nhận dạng thuê bao di động quốc tế
International Mobile Subscriber Identity (IMSI)
nghiệp đoàn di động toàn cầu
Global Mobile Professional (GMP)
nhà di động
mobile home
nhà khai thác di động cho nối mạng xa bờ
Mobile Operator for Offshore Networking (MORON)
nhà lưu động
mobile building
nhà lưu động
mobile home
nhà máy bêtông lưu động
mobile concrete plant
nhà di động
mobile residence
nhà xe lưu động
mobile home
nhận dạng (danh tính) trạm di động quốc gia
National Mobile Station Identity (NMSI)
nhận dạng (phân biệt) trạm di động quốc tế
International Mobile Station Identity (IMSI)
nhận dạng trạm di động nội hạt
Local Mobile Station Identity (LMSI)
nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động
Mobile Switching Centre Identification (MSCID)
nhóm các chuyên gia di động
Mobile Experts Group (MEG)
Nhóm làm việc về các dịch vụ di động (NAFTA/CCT)
Mobile Services Working Group (NAFTA/CCT) (MSWG)
nhóm thông tin di động đặc biệt
Special Mobile Group (SMG)
Nhóm đặc biệt về di động Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu)
Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System
Nhóm đặc nhiệm về di động (tiếng Pháp)
Groupe Speciale Mobile (GSM)
phần người dùng di động
mobile User part (MUP)
phần ứng dụng di động
Mobile Application Part (MAP)
phát sinh từ di động
Mobile Originated (MO)
phòng thí nghiệm di động
mobile laboratory
phương tiện chuyên chở di động cố định
Fixed Mobile Conveyance (FMC)
puli động
mobile pulley
quầy rượu lạnh di động
mobile refrigerated bar
sàn công tác di động
mobile work platform
sàn di động
mobile floor
số chuyển vùng của trạm di động
Mobile Station Roaming Number (MSRN)
số nhận dạng thuê bao di động
Mobile Subscriber Identification Number (MSIN)
số nhận dạng trạm di động
Mobile Station Identification Number (MSIN)
số nhận dạng trạm di động quốc gia
Motional Mobile Station Identification Number (NMSI)
số thư mục di động
Mobile Directory Number (MDN)
sự cân bằng động
mobile equilibrium
sự làm lạnh di động
mobile refrigeration
tạo nhóm trung kế của hệ thống tuyến di động dùng riêng
Trunked Private Mobile Radio System (TPMR)
tháp anten của dịch vụ di động
Mobile Service Tower (MST)
tháp di động
mobile tower
tháp giàn di động
mobile scaffold tower
thiết bị cấp nhiệt di động
mobile space heater
thiết bị di động
mobile equipment
thiết bị di động
mobile installation
thiết bị hệ thống di động
mobile system equipment
thiết bị khẩn cấp di động
mobile distress equipment
thiết bị làm đá di động
mobile ice-making installation
thiết bị làm đá di động
mobile ice-making plant
thiết bị làm đá di động
mobile ice-making system
thiết bị lạnh nhiệt điện di động
mobile thermoelectric refrigerating system
thiết bị lạnh nhiệt-điện di động
mobile thermoelectric refrigerating system
thiết bị lạnh đông di động
mobile freezing apparatus
thiết bị đông lạnh di động
mobile freezing apparatus
thông tin di động nhân toàn cầu qua vệ tinh
Global Mobile Personal Communications by Satellite (GMPCS)
thông tin tuyến di động nhân thông thường
Conventional Private Mobile Radio (CPMR)
thu tín hiệu một cách di động
mobile reception (ofa signal)
thư viện di động
mobile library (USA)
thực thể mạng di động
Mobile Network Entity (MNE)
tích hợp di động cố định
Fixed Mobile Integration (FMI)
tiêu đề toàn cầu của máy di động
Mobile Global Title (MGT)
tìm cách truy nhập di động
Mobile Access hunting (MAH)
Tổ hợp vệ tinh di động Mỹ
American Mobile Satellite Consortium (AMSC)
tổng đài (chuyển mạch) di động
Mobile Switching Office (MSO)
tổng đài số liệu vệ tinh di động
Mobile Satellite Data Switching Exchange (MSDSE)
tổng đài điện thoại di động
Mobile telephone Exchange (MTX)
tổng đài điện thoại di động
Mobile Telephone Switching Office (MTSO)
tổng đài điện thoại di động
MTSO (mobiletelephone switching office)
trạm chuyển tiếp di động
mobile relay station
trạm sở dữ liệu di động
Mobile Database Station (MDBS)
trạm di động
mobile station
trạm di động
Mobile Station (MS)
Trạm di động GSM
GSM Mobile Station (GSMMS)
trạm hàn di động
mobile welding station
trạm lạnh di động
mobile refrigerating plant
trạm lạnh đông di động
mobile freezing plant
trạm mặt đất di động
mobile earth station
trạm trộn bitum di động
mobile bituminous mixing plant
trạm đầu cuối di động
Mobile End Station (MES)
trạm đầu cuối di động
mobile terminal
trạm đông lạnh di động
mobile freezing plant
trung kế tuyến di động riêng
Trunk Private Mobile Radio (TPMR)
trung tâm chuyển mạch di động
mobile switching center (MSC)
trung tâm chuyển mạch di động
Mobile Switching Centre (MSC)
trung tâm chuyển mạch di động
Mobile-Service Switching Centre (MSC)
trung tâm điều khiển di động
Mobile Control Centre (MCU)
trung tâm điều khiển di động cổng mạng
Gateway Mobile Control Centre (GMCC)
ván khuôn di động
mobile form
văn phòng lưu động
mobile site office
vị trí đường đi tốc độ của trạm di động
position course and speed of a mobile station
tuyến di động
mobile radio
tuyến di động chuyên dụng nâng cao
Enhanced Specialized Mobile Radio (ESMR)
tuyến di động công cộng
Public Mobile Radio (PMR)
tuyến di động mặt đất
Land Mobile Radio (LMR)
tuyến di động riêng
Private Mobile Radio (PMR)
tuyến di động đặc biệt
Specialized Mobile Radio (SMR)
vốn lưu động
mobile capital
Vùng dịch vụ đô thị/Vùng dịch vụ di động
Metropolitan Service Area/Mobile Service Area (MSA)
đặc trưng trạm di động
Mobile Station Identity (MSI)
đài di động
mobile station
đài di động
mobile station (MS)
đài di động
mobile station-MS
đài di động trên bộ
land mobile station
đài kiểm soát di động
mobile monitoring station
đài lưu động
mobile station
đài mặt đất di động
land mobile station
đài phục vụ di động
mobile service station
đài trái đất di động
mobile earth station
điện thoại ( tuyến) di động
mobile radio telephone
điện thoại di động
mobile telephone
điện thoại di động
mobile, portable telephone
điện thoại tuyến di động
mobile radio telephone
điện tích linh động
mobile charge
điện toán di động
mobile computing
điều hòa không khí di động
mobile air conditioner
động vĩnh cửu
perpetual mobile
revolving
động quay tròn
revolving cylinder
stagnant
không gian đọng
stagnant space
không khí đọng
stagnant air
khu không khí đọng
stagnant zone
khu nước đọng
stagnant zone
môi chất lạnh đình trệ (không chuyển động)
stagnant refrigerant
nước đọng
stagnant water
thiếu oxi do đọng, thiếu oxi đính lưu
stagnant anoxia
vùng không khí không chuyển động
stagnant air zone
vùng nước đọng
stagnant area
traveling
bàn di động
traveling table
bàn di động (hàn ép)
traveling platen
bộ ròng rọc động
traveling block
buồng phun sơn di động
traveling spray booth
cân di động
traveling scale
cần trục di động
traveling crane
cẩu di động
traveling crane
cầu lăn (dẫn động bằng) cáp
rope-driven traveling crane
cầu thang tự động
traveling staircase
cầu trục gàu tự động
traveling bridge crane with automatic bucket
cầu trục cổng di động ( cảng)
traveling gantry crane
cầu trục kiểu 3 động
three-motor traveling bridge crane
cầu trục xưởng đóng tàu
ship building traveling bridge crane
cồn cát di động
traveling dune
cổng trục di động
traveling gantry crane
ghi di động
traveling grate
giá đỡ di động
traveling steadyrest
giá đỡ động
traveling stay
giàn giá di động
traveling cradle
giàn giá treo di động
traveling cradle
kính đỡ động
traveling stay
kính đỡ động
traveling steadyrest
di động
traveling oven
lunet di động
traveling steadyrest
máy khuấy di động
traveling mixer
máy trộn di động
traveling mixer
puli di động
traveling block
rây di động
traveling screen
sàn phẳng di động
traveling platform
sóng di động
traveling wave
tải trọng di động
traveling load
tay máy di động
traveling manipulator
thang di động
traveling ladder
tời di động
traveling winch
trường di động
traveling field
ván khuôn di động
traveling shuttering
ván khuôn di động dọc biên
lateral type traveling framework
ván khuôn di động kiểu khung cổng
portable type traveling framework
vật di động
traveling object
động sóng chạy
traveling wave motor
động trường chạy
traveling field motor
travelling
bàn di động
travelling table
bàn di động (hàn ép)
travelling platen
bộ ròng rọc động
travelling block
cáp dẫn động
travelling rope
cầu trục cổng di động ( cảng)
travelling gantry crane
ghi di động
travelling grate
giá đỡ di động
travelling steadyrest
giá đỡ động
travelling stay
giá đỡ động
travelling steadyrest
giàn giá di động
travelling cradle
giàn giá treo di động
travelling cradle
kính đỡ động
travelling stay
kính đỡ động
travelling steadyrest
lunet đỡ động
travelling stay
lunet đỡ động
travelling steadyrest
lunét đỡ động
travelling stay
máy khoan treo di động
overhead travelling drilling machine
máy trộn di động
travelling agitator
máy trục di động kiểu cổng
portal travelling crane
puli di động
travelling block
sàn phẳng di động
travelling platform
tải trọng di động
travelling load
tay máy di động
travelling manipulator
thang di động
travelling ladder
thanh chắn puli động (khoan)
travelling block bumper
tời di động
travelling winch
ván khuôn di động
movable form, travelling form
ván khuôn di động
travelling shuttering
ván khuôn vòm di động
travelling cent ring
động sóng chạy
travelling wave motor
động đường chạy
travelling field motor
đụn cát di động
travelling dune

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

doser
imprint
pay
play
bulk
bán nguyên đống
sell in bulk
bán nguyên đống
sell in bulk (to...)
chất đống
in bulk
hợp đồng bán số lượng lớn
bulk sale contract
hợp đồng thu mua số lượng lớn
bulk purchase contract
sự chất đống
bulk stowage
sự thu sữa không đóng hộp
bulk milk collection
sự xếp gói thành đống
bulk packing
sự đóng gói không bao
bulk stowage
đổ (vào khoang tàu, không vào bao hoặc đóng kiện)
bulk stowage
dirt
đống cỏ khô (cho gia súc)
clotted dirt
heap
đống (kim loại) phế liệu
scrap heap (scrap-heap)
đống lên men
fermentation heap
đống sắt vụn
scrap heap (scrap-heap)
mass
đóng nho
grape mass
pile
stack
bronze
unemployed

Xem thêm các từ khác

  • Đòn (bẩy) khuỷu

    check-toggle lever, cranked lever, curved lever, knee (-toggle) lever
  • Phần hoàn thiện nhiệt đới

    tropical finish, giải thích vn : một lớp phủ dùng cho thiết bị điện tử nhằm bảo vệ khỏi nhiệt độ và độ ẩm cao của...
  • Phân hội

    association branch, association branch, vapour fraction, boomerang, echo, feedback, reflecting, return, hủy bỏ phản hồi, echo cancellation, hủy...
  • Phản hồi âm

    negative feedback
  • Phần hồi lưu

    condensate
  • Tấm thường

    improper, common panel, ordinary plate, ordinary slab, light, ma trận trực giao tầm thường, improper orthogonal matrix
  • Tam tinh

    mentality, transient, trimorphic, trimorphous
  • Cạc postal

    postcard
  • Đơn âm

    (cũ) monosyllabic., monophonic mode, monophonic, từ đơn âm, a monosyllabic word.
  • Đơn ánh

    injection
  • Đòn bấy

    handle, elevator, arm, crotyl crowbar, heaver, jack, jimmy, lever, lever arm, lift, lifting table, pry, purchase, stick, swipe, tackle, giải thích vn...
  • Phản hồi tốc độ

    rate response, giải thích vn : tốc độ đầu ra của một hệ thống trung tâm , được xác định như một hàm của tín hiệu [[vào.]]giải...
  • Phân hủy

    disintegrate, decomposition, decay, decompose, disintegrate, dissociation, putrefy, decompose, putrefy, mức độ phân hủy chậm, low decay rate,...
  • Tấm tỏa nhiệt

    convector, radiator, ribbed heater
  • Tấm tôn

    plate (steel), sheet, sheet metal
  • Tấm tràn

    spillway slab, ceiling boarding, ceiling plate, ceiling sheeting, ceiling slab, deckhead, tấm trần trang trí, finished ceiling boarding, đèn lắp...
  • Đòn bẩy lật

    tilting lever
  • Đòn bẩy lớn

    jim crow, handspike
  • Phân in

    typographic point
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top