Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Absorption

Nghe phát âm

Mục lục

/æbˈsɔrpʃən , æbˈzɔrpʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự hút, sự hút thu
Sự say mê, miệt mài, sự mê mải

Chuyên ngành

Toán & tin

sự hấp thu, sự thu hút

Xây dựng

sự hút nhiệt

Điện lạnh

sự tẩm điện môi

Kỹ thuật chung

độ hấp thụ
hấp thụ
sự hấp thụ

Giải thích VN: Sự thấm vào, hút vào.

sự hút thu
sự tẩm
sự thấm vào
thu hút

Địa chất

sự hấp thụ, sự hút, sự thu

Kinh tế

sát nhập
sáp nhập
sự hấp thụ
sự nhập chung công ty

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
consumption , digestion , drinking in , exhaustion , fusion , imbibing , impregnation , ingestion , inhalation , intake , osmosis , penetration , reception , retention , saturation , soaking up , suction , taking in , captivation , concentration , engagement , engrossment , enthrallment , fascination , hang-up * , holding , immersion , intentness , involvement , occupation , preoccupation , raptness , assimilation , prepossession

Từ trái nghĩa

noun
boredom , distraction

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top