Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Acquittance

    / əˈkwɪtns /, Danh từ: sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần, sự trang trải hết nợ nần,...
  • Acquitter

    / ə'kwitə /,
  • Acr (approach control radar)

    rađa điều khiển tiếp cận (hạ cánh),
  • Acragnosis

    sự mất nhận thức chi,
  • Acral

    / 'ækrəl /, Tính từ: thuộc phía đầu; phía ngoài cùng, Y học: thuộc...
  • Acrania

    chứng không sọ sự thiếu sọ bẩm sinh, hoặc một phần, hoặc hoàn toàn,
  • Acranial

    Tính từ: (y học) không sọ, thiếu sọ,
  • Acranius

    quái thai không sọ,
  • Acrasia

    mất tự chủ,
  • Acraspedout

    / ɔkræspidout /, Tính từ: không diềm, thiếu diềm,
  • Acratia

    mất sức lực,
  • Acraturesis

    tiểu tiện khó ( do giảm trương lực bàng quang ),
  • Acreage

    / 'eikəriʤ /, Danh từ: diện tích (tính theo mẫu anh), Kinh tế: diện...
  • Acreage rent

    tô đất, địa tô (tính theo mẫu anh),
  • Acred league

    dặm vuông,
  • Acremeter

    máy đo diện tích,
  • Acremoniosis

    bệnh nấmacremonium,
  • Acres

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top