- Từ điển Anh - Việt
Agonizing
Nghe phát âmMục lục |
/´ægə¸naiziη/
Thông dụng
Cách viết khác agonising
Tính từ
Gây đau đớn, gây khổ sở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- disturbing , excruciating , extreme , fierce , harrowing , intense , racking , struggling , tearing , tormenting , tortuous , torturing , vehement , violent , anguishing , torturous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Agonizingly
Phó từ: khổ sở, khó nhọc, agonizingly heavy, nặng nề một cách khổ sở -
Agony
/ 'ægəni /, Danh từ: sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn... -
Agony aunt
Thành Ngữ:, agony aunt, người viết, trả lời các bức thư đăng ở mục tâm sự -
Agony clot
cục đông máu khi hấp hối, -
Agony column
Thành Ngữ:, agony column, (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo) -
Agony in red
Thành Ngữ:, agony in red, (đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé -
Agora
/ ´ægərə /, Xây dựng: bãi chợ, quảng trường, khu chợ, -
Agoraphobia
/ ¸ægərə´foubiə /, Danh từ: chứng sợ khoảng rộng, chứng sợ nơi công cộng hoặc chỗ đông... -
Agoraphobic
Danh từ: người sợ khoảng rộng, -
Agouti
/ ə´gu:ti /, Danh từ, số nhiều agoutis, agouties: (động vật học) chuột lang aguti, -
Agouty
như agouti, -
Agrain alcohol
rượu uống, -
Agrammatism
mất ngữ pháp, -
Agranular
Tính từ: không hạt, -
Agranulocyte
Danh từ: (y học) bạch cầu không hạt, bạch cầu không hạt, -
Agranulocytopenia
(chứng) mất bạch cầu hạt, -
Agranulocytosis
/ ə¸grænjulousai´tousis /, Y học: chứng mất hạt bạch cầu, -
Agranuloplastic
không tạo bạch cầu hạt, tạo bạch cầu không hạt, -
Agranulosis
(chứng ) mất bạch cầu hạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.