Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agony

Nghe phát âm

Mục lục

/'ægəni/

Thông dụng

Danh từ

Sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)
to suffer agonies
chịu nỗi thống khổ
Cơn hấp hối
Sự vui thích đến cực độ
to be in an agony of joy
vui sướng đến cực độ
to pile on the agony
khiến cho tình thế thêm bi thảm
to prolong the agony
kéo dài sự bi thảm, nói lòng vòng mà không vào thẳng vấn đề
agony column
(thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)
agony aunt
người viết, trả lời các bức thư đăng ở mục tâm sự
agony in red
(đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé

Chuyên ngành

Xây dựng

thống khổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affliction , anguish , distress , dolor , misery , pangs , passion , throes , torment , torture , woe , hurt , pain , wound , wretchedness , ache , despair , excruciation , grief , heartache , hell , misfortune , purgatory , sorrow , suffering , travail , trial , tribulation , unhappiness

Từ trái nghĩa

noun
comfort , happiness , health , peace , success

Xem thêm các từ khác

  • Agony aunt

    Thành Ngữ:, agony aunt, người viết, trả lời các bức thư đăng ở mục tâm sự
  • Agony clot

    cục đông máu khi hấp hối,
  • Agony column

    Thành Ngữ:, agony column, (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)
  • Agony in red

    Thành Ngữ:, agony in red, (đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé
  • Agora

    / ´ægərə /, Xây dựng: bãi chợ, quảng trường, khu chợ,
  • Agoraphobia

    / ¸ægərə´foubiə /, Danh từ: chứng sợ khoảng rộng, chứng sợ nơi công cộng hoặc chỗ đông...
  • Agoraphobic

    Danh từ: người sợ khoảng rộng,
  • Agouti

    / ə´gu:ti /, Danh từ, số nhiều agoutis, agouties: (động vật học) chuột lang aguti,
  • Agouty

    như agouti,
  • Agrain alcohol

    rượu uống,
  • Agrammatism

    mất ngữ pháp,
  • Agranular

    Tính từ: không hạt,
  • Agranulocyte

    Danh từ: (y học) bạch cầu không hạt, bạch cầu không hạt,
  • Agranulocytopenia

    (chứng) mất bạch cầu hạt,
  • Agranulocytosis

    / ə¸grænjulousai´tousis /, Y học: chứng mất hạt bạch cầu,
  • Agranuloplastic

    không tạo bạch cầu hạt, tạo bạch cầu không hạt,
  • Agranulosis

    (chứng ) mất bạch cầu hạt,
  • Agraphia

    / ə´græfiə /, Danh từ: (y học) chứng mất một phần hay hoàn toàn khả năng viết, Y...
  • Agraphia amnemonica

    mất viết mất trí nhớ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top