Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cellophane

Nghe phát âm

Mục lục

/´selə¸fein/

Thông dụng

Danh từ

Giấy bóng kính xenlôfan
wrapped in cellophane
kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

giấy bóng gói hàng
giấy bóng kính

Giải thích EN: A thin, transparent material manufactured from cellulose; used to wrap foods and other products in order to preserve freshness and protect against contamination.Giải thích VN: Loại vật chất trong suốt, mỏng được tạo ra từ xenlulo; dùng để gói thức ăn và các sản phẩm khác để bảo vệ đồ ăn tươi và tránh bẩn.

nhựa thông
màng mỏng dính
màng trong suốt

Kinh tế

giấy bóng kính
xenlôfan
xenloten bao gói

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top