- Từ điển Anh - Việt
Compile
Nghe phát âm| Mục lục | 
/kəm´pail/
Thông dụng
Ngoại động từ
Biên soạn, sưu tập tài liệu
(tin học) biên dịch
Chuyên ngành
Xây dựng
biên vẽ
sưu tập
Kỹ thuật chung
biên dịch
biên soạn
kết hợp
dịch
- byte-compile
- biên dịch byte
- clean compile
- biên dịch không lỗi
- compile (vs)
- biên dịch
- compile duration
- khoảng thời gian dịch
- compile duration
- thời gian biên dịch
- compile duration
- thời khoảng biên dịch
- compile phase
- pha biên dịch
- compile time
- thời gian biên dịch
- compile time array
- mảng thời gian biên dịch
- compile-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
 
lập
thông dịch
tập hợp
Kinh tế
biên soạn
sưu tầm tài liệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abridge , amass , anthologize , arrange , assemble , bring together , collate , collect , colligate , collocate , compose , concentrate , congregate , consolidate , cull , draw together , edit , garner , gather , get together , glean , group , heap up , marshal , muster , organize , put together , recapitulate , unite , accumulate , add
Từ trái nghĩa
verb
- disassemble , disperse , scatter , separate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Compile-time table or arraybảng hoặc mảng thời gian biên dịch,
- 
                                Compile (vs)biên dịch,
- 
                                Compile and run timethời gian biên dịch và vận hành,
- 
                                Compile durationkhoảng thời gian dịch, thời khoảng biên dịch, thời gian biên dịch,
- 
                                Compile hourgiờ biên soạn,
- 
                                Compile phasepha biên dịch,
- 
                                Compile timethời gian biên soạn, thời gian biên dịch, compile time array, mảng thời gian biên dịch, compile-time table or array, bảng hoặc mảng...
- 
                                Compile time arraymảng thời gian biên dịch,
- 
                                Compiled,
- 
                                Compiled languagengôn ngữ biên dịch,
- 
                                Compiled programchương trình biên dịch,
- 
                                Compiled statementcâu lệnh biên dịch, mệnh đề biên dịch,
- 
                                Compiler/ kəm'pailə /, Danh từ: người biên soạn, người sưu tập tài liệu, (tin học) bộ biên dịch, trình...
- 
                                Compiler-directing statementlệnh chuyển hướng biên dịch, lệnh điều khiển biên dịch,
- 
                                Compiler Monitor System (CMS)hệ thống giám sát trình biên dịch,
- 
                                Compiler control linedòng điều khiển bộ biên dịch,
- 
                                Compiler description language (CDL)ngôn ngữ mô tả biên dịch,
- 
                                Compiler directing statementcâu lệnh dẫn hướng biên dịch, lệnh chỉ thị biên dịch,
- 
                                Compiler directivedẫn hướng bộ biên dịch,
- 
                                Compiler efficiencyhiệu xuất biên dịch, hiệu quả biên dịch,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                