Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn commotion” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / kəməʊʃn; name moʊ /, sự rung chuyển,sự chấn động,sự rung động., Nghĩa chuyên ngành: chấn động điện, Nghĩa chuyên ngành: sự rung động,
  • sự chấn động, choáng,
"
  • / kə´mju:niən /, Danh từ: sự cùng chia sẻ, sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông, nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng), lễ ban thánh thể ( (cũng)...
  • Danh từ: sự xáo động trong nhân dân (chưa dẫn tới bạo động), dân biến, nội loạn, riot and civil commotion, bạo loạn và dân biến, strike riots and civil commotion clause, bạo động...
  • / kə'miʃn /, sự ủy nhiệm,
  • / kou´empʃən /, danh từ, sự mua vét,
  • chấnđộng não,
  • chấn động võng mạc,
  • / ¸selfkə´mju:niən /, Danh từ: sự trầm tư mặc tưởng, sự ngẫm nghĩ,
  • lễ ban thánh thể,
  • bạo loạn và dân biến,
  • điều khoản đình công, bạo động và dân biến bảo hiểm),
  • bạo động và dân biến, điều khoản đình công,
  • bãi công, bạo động và dân biến,
  • Idioms: to go to communion, Đi rước lễ
  • điều khoản đình công, lao động và dân biểu (bảo hiểm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top