- Từ điển Anh - Việt
Hellish
Nghe phát âmMục lục |
/'heliʃ/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ
Khủng khiếp; ghê tởm; xấu xa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abominable , accursed , atrocious , barbarous , cruel , damnable , damned , demonic , devilish , diabolical , horrible , infernal , monstrous , nefarious , satanic , terrible , vicious , wicked , diabolic , ghoulish , ogreish , satanical , brutal , detestable , dreadful , fiendish , malignant , stygian , unpleasant , vile
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hellishly
Phó từ: tồi tệ, rất, cực kỳ, to behave hellisly towards sb, cư xử tệ đối với ai, this program... -
Hellishness
/ ´heliʃnis /, danh từ, sự tối tăm khủng khiếp như địa ngục, tính độc ác xấu xa như ma quỷ, -
Hellkite
Danh từ: người độc ác, người tàn bạo (như) quỷ dữ, -
Hello
, ... , , , , , , , -
Helluva
/ ´heləvə /, -
Helm
/ helm /, Danh từ: Đám mây tụ trên đỉnh núi lúc giông bão ( (cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Helm damage
sự hỏng bánh lái, -
Helm indicator
bộ chỉ góc tấm lái, -
Helm pintle
chốt bánh lái, -
Helm port
ống tay lái, -
Helm roof
mái có bốn mặt dốc, -
Helmet
/ ˈhɛlmɪt /, Danh từ: mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp,... -
Helmet connector or helmet lug
đai ốc bắt cọc ắcqui, -
Helmet crew
đội cứu nạ, đội cấp cứu, Địa chất: đội cấp cứu mỏ, -
Helmet headache
nhức nủađầu phía trên, -
Helmet roof
mái chụp, -
Helmeted
/ ´helmitid /, tính từ, có đội mũ bảo hộ, -
Helmets
, -
Helmholtz-Norton theorem
định lí helmholtz-norton, định lý helmholtz-norton, -
Helmholtz-Thevenin
định lí helmholtz-thevenin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.