Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Picnic

Nghe phát âm

Mục lục

/´piknik/

Thông dụng

Danh từ

Picnic; cuộc đi chơi và ăn ngoài trời; bữa ăn ngoài trời
a picnic table
(thuộc ngữ) bàn ăn ngoài trời
a picnic lunch
(thuộc ngữ) bữa ăn trưa ngoài trời
be no picnic
(thông tục) khó khăn, phiền nhiễu

Nội động từ

Đi picnic; đi chơi và ăn ngoài trời; ăn ngoài trời

Chuyên ngành

Kinh tế

giăm bông
thịt ướp muối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barbecue , clambake , cookout , dining alfresco , excursion , fish fry , outing , weiner roast , breeze * , child’s play , cinch , duck soup * , kid stuff * , lark * , light work , no trouble , piece of cake * , pushover * , setup , smooth sailing , snap , sure thing , walkover , barbeque

Từ trái nghĩa

noun
difficulty , drudgery

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top