Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twilight

Mục lục

/'twailait/

Thông dụng

Danh từ

Lúc chạng vạng, lúc mờ sáng; thời kỳ này, lúc tranh tối tranh sáng
farmers walking home at twilight
nhà nông trở về nhà lúc trời chạng vạng, lúc chiều hôm
Thời kỳ thoái trào
the twilight of his career
thời kỳ thoái trào của bước đường công danh của ông ta
his twilight years
những năm xế chiều của ông ấy
Thời kỳ xa xưa mông muội
in the twilight of history
vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa

Chuyên ngành

Điện lạnh

hoàng hôn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
afterglow , afterlight , crepuscular light , decline , dimness , dusk , early evening , ebb , end , evening , eventide , gloaming , half-light , last phase , late-afternoon , night , nightfall , sundown , sunset , eve , crepuscule , gloam

Từ trái nghĩa

noun
daybreak , sunrise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top