Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unruffled

Mục lục

/ʌn´rʌfld/

Thông dụng

Tính từ

Mượt, không rối (tóc)
Không gợn sóng (biển)
(nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, không bối rối, không xúc động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
calm , collected , composed , cool-headed , detached , even , even-tempered , imperturbable , nonchalant , possessed , unflappable , cool , placid , poised , quiet , sedate , serene , smooth , undisturbed , unshaken , untroubled

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unruled

    / ʌn´ru:ld /, Tính từ: không kẻ (giấy), không bị đô hộ, không bị cai trị, không bị thống...
  • Unruliness

    / ʌn´ru:linis /, danh từ,
  • Unruly

    / ʌn´ru:li /, Tính từ: ngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh (trẻ con), bất kham (ngựa), không...
  • Unrumple

    Ngoại động từ: vuốt phẳng (quần áo, cho mất nếp nhàu); gỡ rối, chải (tóc),
  • Unrumpled

    Tính từ: méo, phẳng, không bù xù/rối tung, không bị nhàu, không bị móp,
  • Unrushed

    Tính từ: không bị gửi đi, đưa đi gấp, không bị xô đẩy,
  • Unrusted

    Tính từ: không bị gỉ (kim loại),
  • Unsaddle

    / ʌn´sædl /, Ngoại động từ: tháo yên (ngựa), làm ngã (người cưỡi ngựa), Hình...
  • Unsafe

    / ʌn´seif /, Tính từ: không an toàn, không chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại),...
  • Unsafe building

    nhà không an toàn,
  • Unsafe fuel

    nhiên liệu không an toàn,
  • Unsafe investment

    đầu tư không an toàn, đầu tư không an toàn (có thể rủi ro...)
  • Unsafe paper

    phiếu khoán không an toàn, (có giá trị) đáng ngờ,
  • Unsafe roads

    vũng tàu không an toàn (bão),
  • Unsafe structure

    kết cấu không an toàn,
  • Unsafeness

    Danh từ: tính không an toàn, tính không chắc chắn; tính nguy hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top