- Từ điển Anh - Việt
Unswerving
Mục lục |
/ʌn´swə:viη/
Thông dụng
Tính từ
Vững chắc, không thay đổi, không lay chuyển, kiên định
- unswerving loyalty
- lòng trung thành kiên định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- exclusive , intensive , undivided , whole , dedicated , determined , devoted , firm , staunch , steadfast , steady , straight , true , undaunted , unfaltering
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unswore
Động từ: quá khứ của unswear, -
Unsworn
/ ʌn´swɔ:n /, Tính từ: không được tuyên thệ, không bị ràng buộc bởi lời thề, không được... -
Unsyllabic
Tính từ: phi âm tiết tính, -
Unsymbolical
Tính từ: không tượng trưng; không thuộc biểu tượng, không được dùng làm biểu tượng, không... -
Unsymmetric plot
đồ thị không đối xứng, -
Unsymmetrical
/ ¸ʌnsi´metrikl /, Tính từ: không đối xứng; không cân đối (về một cách sắp xếp trình bày..),... -
Unsymmetrical beam
dầm cánh không bằng nhau, rầm cánh không bằng nhau, rầm không đối xứng, dầm không đối xứng, -
Unsymmetrical bending
sự uốn không đối xứng, uốn phức tạp, sự uốn xiên, -
Unsymmetrical fold
nếp uốn không đối xứng, -
Unsymmetrical footing
móng không đối xứng, -
Unsymmetrical loading
tải trọng không đối xứng, -
Unsymmetrical loading condition
trạng thái tải không đối xứng, -
Unsymmetrical three-phase
hệ (thống) ba pha không đối xứng, -
Unsymmetrically
trạng từ, -
Unsymmetry
đối xứng [sự không đối xứng], Danh từ: sự không đối xứng, sự không cân đối, -
Unsympathetic
/ ¸ʌnsimpə´θetik /, Tính từ: không thông cảm; không đồng tình, không đáng mến, không dễ thương,... -
Unsympathetically
trạng từ, -
Unsync
dị bộ, -
Unsystematic
/ ¸ʌnsisti´mætik /, Tính từ: không có hệ thống, không có phương pháp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.