Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dedicated

Nghe phát âm

Mục lục

/'dedikeitid/

Thông dụng

Tính từ

Tận tụy, tận tâm
Có tính cách chuyên môn
dedicated image processor
trình chuyên xử lý ảnh

Nguồn khác

  • dedicated : Foldoc

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

dành riêng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dành riêng
dedicated channel
kênh dành riêng
dedicated circuit
mạch dành riêng
dedicated computer
máy tính dành riêng
Dedicated Control Channel (DCCH)
kênh điều khiển dành riêng
dedicated device
thiết bị dành riêng
Dedicated Display Indicator (DDI)
phân tử chỉ thị màn hình dành riêng
dedicated frequency
tần số dành riêng
dedicated line
đường dây dành riêng
dedicated message
thông báo dành riêng
dedicated node
nút dành riêng
Dedicated Packet Group (DPG)
nhóm gói dành riêng
dedicated software
phần mềm dành riêng
dedicated terminal
sự dành riêng
Dedicated Token Ring (DTR)
Token Ring (vòng thẻ bài) dành riêng
Dedicated User Port (FrameRelay) (DUP)
cổng người dùng dành riêng (chuyển tiếp khung)
Standalone Dedicated Control Channel (SDCCH)
kênh điều khiển dành riêng độc lập
riêng
dedicated channel
kênh dành riêng
dedicated circuit
mạch dành riêng
dedicated computer
máy tính dành riêng
Dedicated Control Channel (DCCH)
kênh điều khiển dành riêng
dedicated data set
tập dữ liệu riêng
dedicated device
thiết bị dành riêng
Dedicated Display Indicator (DDI)
phân tử chỉ thị màn hình dành riêng
dedicated frequency
tần số dành riêng
dedicated line
đường dây dành riêng
dedicated line
đường dây riêng
dedicated link
đường dây riêng
dedicated message
thông báo dành riêng
dedicated node
nút dành riêng
Dedicated Packet Group (DPG)
nhóm gói dành riêng
dedicated port
cổng riêng
Dedicated Private Line (DPL)
đường dây riêng chuyên dụng
dedicated signaling channel
kênh báo hiệu riêng
dedicated signalling channel
kênh báo hiệu riêng
dedicated software
phần mềm dành riêng
Dedicated Switched Access (DSA)
truy nhập chuyển mạch dùng riêng
dedicated terminal
sự dành riêng
Dedicated Token Ring (DTR)
Token Ring (vòng thẻ bài) dành riêng
Dedicated User Port (FrameRelay) (DUP)
cổng người dùng dành riêng (chuyển tiếp khung)
Standalone Dedicated Control Channel (SDCCH)
kênh điều khiển dành riêng độc lập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
committed , devoted , enthusiastic , faithful , given over to , old faithful , purposeful , single-hearted , single-minded , sworn , true blue , true to the end , wholehearted , zealous , consecrated , hallowed

Từ trái nghĩa

adjective
apathetic , lazy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top