Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Untrue

Mục lục

/ʌn´tru:/

Thông dụng

Tính từ

Không đúng, sai, trái với sự thật
Không trung thành (người)

Chuyên ngành

Xây dựng

chính xác [không chính xác]

Cơ - Điện tử

(adj) không đúng, không thật, sai mẫu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apocryphal , cheating , counterfactual , deceitful , deceptive , delusive , deviant , disloyal , dissembling , distorted , erroneous , faithless , fallacious , false , fictitious , forsworn , hollow , imprecise , inaccurate , inconstant , incorrect , inexact , lying , meretricious , misleading , mistaken , off * , out of line , perfidious , perjured , prevaricating , recreant , sham * , specious , spurious , traitorous , treacherous , two-faced * , unfaithful , unloyal , unsound , untrustworthy , untruthful , wide , wrong , truthless , off , false-hearted , counterfeit , dishonest , fabulous , inveracious , mendacious , mythological , not so , supposititious

Từ trái nghĩa

adjective
faithful , honest , true

Xem thêm các từ khác

  • Untrueness

    / ʌn´tru:nis /, danh từ, tính chất không đúng, tính chất sai, tính chất trái với sự thật, tính không trung thành,
  • Untruly

    / ʌn´tru:li /,
  • Untrussed

    tháo [bị tháo ra], Tính từ: bị tháo ra, bị dỡ ra, chưa buộc chân và cánh (gà) cho gọn (để...
  • Untrussed roof

    mái không hệ giàn,
  • Untrustworthiness

    / ʌn´trʌst¸wə:ðinis /, danh từ, tính chất không đáng tin cậy, sự không xứng đáng với sự tin cậy,
  • Untrustworthy

    / ʌn´trʌst¸wə:ði /, Tính từ: không đáng tin cậy, không xứng đáng với sự tin cậy, Từ...
  • Untruth

    / ʌn´tru:θ /, Danh từ, số nhiều untruths: lời nói không thành thật, lời nối dối, sự thiếu...
  • Untruthful

    / ʌn´tru:θful /, Tính từ: sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức), không thực,...
  • Untruthfull

    Tính từ: nói láo, nói dối, không thật thà, không chân thật, giả dối, sai sự thật, không xác...
  • Untruthfullness

    Danh từ: tính sai sự thật, tính không xác thực, tính không chính xác (tin tức), tính chất sai sự...
  • Untruthfully

    Phó từ: sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức), không thực, không đúng sự thực,...
  • Untruthfulness

    / ʌn´tru:θfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, falsehood , inveracity , perjury , truthlessness
  • Untuck

    / ʌn´tʌk /, Ngoại động từ: lấy ra, rút ra,
  • Untune

    / ʌn´tju:n /, ngoại động từ, làm rối loạn, làm đảo loạn, làm sai (dây đàn), làm sai, làm lạc (giọng),
  • Untuned

    Tính từ: lạc giọng (đàn); lạc/chệch (sóng máy thu âm), không hoà hợp, không phù hợp, không...
  • Untuneful

    / ʌn´tju:nful /, Tính từ: không có giai điệu vui tai, không du dương, không êm ái; chói tai,
  • Unturf

    Ngoại động từ: bỏ tầng đất mặt có cỏ đi,
  • Unturned

    / ʌn´tə:nd /, Tính từ: không lật lại, không quay lại,
  • Untutored

    / ʌn´tju:təd /, Tính từ: không được dạy dỗ, không được huấn luyện; dốt nát, ngây thơ, đơn...
  • Untwine

    / ʌn´twain /, Ngoại động từ: gỡ (tách), tháo, lơi (chỉ đã xe),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top