- Từ điển Anh - Việt
Disloyal
Nghe phát âmMục lục |
/dis´lɔiəl/
Thông dụng
Tính từ
Không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...)
Không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...)
Không trung thực
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bất trung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alienated , apostate , cheating , disaffected , double-crossing , estranged , faithless , false , perfidious , recreant , seditious , snaky * , subversive , traitorous , treacherous , treasonable , two-faced * , two-timing , unloyal , unpatriotic , untrue , untrustworthy , wormlike , false-hearted , unfaithful , disobedient , mutinous , renegade , undutiful
Từ trái nghĩa
adjective
- faithful , loyal , true , trustworthy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disloyalist
Danh từ: kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...), Tính... -
Disloyally
Phó từ: phản phúc, không trung thành, -
Disloyalty
/ 'dis'lɔiəlti /, danh từ, sự không trung thành, sự không chung thuỷ, sự không trung nghĩa, sự không trung thành, sự phản bội,... -
Dismal
/ 'dizməl /, Tính từ: buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn, Từ... -
Dismally
Phó từ: u sầu, rầu rĩ, -
Dismalness
/ ´dizməlnis /, danh từ, cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, cảnh ảm đạm, sự buồn nản, sự u sầu, sự phiền muộn, -
Dismals
Danh từ: the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn, to be in the dismals,... -
Dismantle
/ dis'mæntl /, Ngoại động từ: dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết... -
Dismantlement
/ dis´mæntəlmənt /, danh từ, sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài, sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên... -
Dismantlement of import tariff
hủy bỏ thuế quan nhập khẩu, -
Dismantling
/ dis´mæntliη /, Kỹ thuật chung: sự tháo dỡ, sự tháo ra, sự tháo rời, tháo, tháo dỡ, Địa... -
Dismantling (of shuttering)
sự dỡ ván khuôn, -
Dismantling and assembly
thiết bị để tháo lắp, -
Dismantling chamber
buồng tháo dỡ, -
Dismantling flange
bích tháo dỡ, vòng tháo, -
Dismantling of derrick
tháo dỡ tháp (khoan), -
Dismantling of molds
sự tháo khuôn (đúc), -
Dismask
Ngoại động từ: cởi mặt nạ, -
Dismast
/ dis´ma:st /, Ngoại động từ: tháo dỡ cột buồm, Giao thông & vận tải:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.