Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unusually


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Cực kỳ
Khác thường
unusually for him, he wore a tie
điều khác thường với anh ta là anh ta đeo cà vạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
almighty * , awful * , awfully , curiously , especially , extra , extraordinarily , mighty , oddly , peculiarly , plenty , powerful , rarely , real , really , remarkably , right , so , so much , strangely , surprisingly , terribly , terrifically , too much , uncommon , uncommonly , very , exceptionally , singularly

Từ trái nghĩa

adverb
normally , usually

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unusualness

    / ʌn´ju:ʒuəlnis /, danh từ, tính chất hiếm, tính không thông thường, tính chất lạ, tính khác thường, tính chất đáng chú...
  • Unutilized

    / ʌn´ju:ti¸laizd /, tính từ, không dùng đến, không sử dụng,
  • Unutterable

    / ʌn´ʌtərəbl /, Tính từ: không thể phát âm được, không thể nói nên lời, không thể diễn...
  • Unutterableness

    / ʌn´ʌtərəbəlnis /,
  • Unutterably

    Phó từ: không thể phát âm được, không thể nói nên lời, không thể diễn bằng lời được,...
  • Unuttered

    Tính từ: không thốt ra, không phát ra, không nói ra, không phát biểu, không bày tỏ,
  • Unvalued

    / ʌn´vælju:d /, Tính từ: (tài chính) không có giá, không định giá, không được quý, không được...
  • Unvalued policy

    đơn bảo hiểm không định giá, đơn bảo hiểm chưa định giá, đơn bảo hiểm không định giá,
  • Unvanquishable

    Tính từ: không thể thắng nổi, vô địch,
  • Unvanquished

    Tính từ: không hề bị đánh bại, chưa ai thắng nổi,
  • Unvaried

    / ʌn´vɛərid /, Tính từ: không khác nhau; không thay đổi, không biến đổi, không lắm vẻ; không...
  • Unvarnished

    / ʌn´va:niʃt /, Tính từ: không đánh véc ni, không quét sơn dầu, đơn giản, (nghĩa bóng) cơ bản,...
  • Unvarying

    / ʌn´vɛəriη /, Tính từ: không thay đổi, không biến đổi; ổn định,
  • Unveil

    / ʌnˈveɪl /, Động từ: bỏ mạng che mặt, khánh thành (tượng đài), bỏ màn (trong một buổi lễ...
  • Unvendable

    Tính từ: không thể bán được,
  • Unvenerable

    Tính từ: không đáng tôn kính,
  • Unvenerated

    Tính từ: không được tôn kính,
  • Unvenomous

    Tính từ: không độc, không nham hiểm, không độc ác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top