Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Up-to-date

Mục lục

/´ʌptə´deit/

Thông dụng

Tính từ

Hiện đại, hợp thời thượng, hợp mốt, thuộc kiểu mới nhất
Cập nhật; có những thông tin mới nhất, bao gồm những thông tin mới nhất

Chuyên ngành

Toán & tin

hiện đại, cập nhật

Kỹ thuật chung

cập nhật
hiện đại
bring up to date
hiện đại hóa

Kinh tế

cập nhật
hiện đại
hợp thời thượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abreast , advanced , all the rage , au courant , avant-garde , brand-new , contemporary , current , modern , cutting edge , cutting edge * , dashing , expedient , faddish , fashionable , fitting , happening , hot * , in , in fashion , in vogue , in-thing , modernistic , modish , neoteric , new , newest , newfangled , now * , opportune , popular , red-hot * , state of the art , state-of-the-art * , stylish , suitable , timely , today , trendy , up * , up-to-the-minute , with it * , with-it ,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top