- Từ điển Anh - Việt
Up-to-date
Mục lục |
/´ʌptə´deit/
Thông dụng
Tính từ
Hiện đại, hợp thời thượng, hợp mốt, thuộc kiểu mới nhất
Cập nhật; có những thông tin mới nhất, bao gồm những thông tin mới nhất
Chuyên ngành
Toán & tin
hiện đại, cập nhật
Kỹ thuật chung
cập nhật
hiện đại
Kinh tế
cập nhật
hiện đại
hợp thời thượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abreast , advanced , all the rage , au courant , avant-garde , brand-new , contemporary , current , modern , cutting edge , cutting edge * , dashing , expedient , faddish , fashionable , fitting , happening , hot * , in , in fashion , in vogue , in-thing , modernistic , modish , neoteric , new , newest , newfangled , now * , opportune , popular , red-hot * , state of the art , state-of-the-art * , stylish , suitable , timely , today , trendy , up * , up-to-the-minute , with it * , with-it ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Up-to-sample
đúng với hàng mẫu, -
Up-to-sky
/ ,ʌptə'skai /, Tính từ: viễn vông, không thực tế, -
Up-to-the-minute
/ ´ʌptəðə´minit /, Tính từ: rất hiện đại, rất hợp mốt, giờ chót, rất kịp thời, tin giờ... -
Up-trip
chuyển động lên, -
Up-warp
sự phình, sự trương nở, -
Up (to be...)
giá cả lên cao, -
Up a stump
Thành Ngữ:, up a stump, (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối... -
Up against something
Thành Ngữ:, up against something, tiếp xúc chặt chẽ với cái gì, gần sát với -
Up and about; up and doing
Thành Ngữ:, up and about ; up and doing, rời khỏi giừơng và lại hoạt động (nhất là sau một trận... -
Up and down
Thành Ngữ:, up and down, up -
Up and down method
phương pháp lên-xuống, -
Up and down motion
chuyển động lên xuống, -
Up and down something
Thành Ngữ:, up and down something, tới lui trên cái gì -
Up and down stroke
khoảng chạy lên xuống, -
Up before somebody/something
Thành Ngữ:, up before somebody / something, ra toà -
Up bounded sequence
dãy số bị chặn trên, -
Up draught type incinerator
lò đốt kiểu hút gió lên, -
Up for grabs
Thành Ngữ:, up for grabs, có đủ cho mọi người -
Up for something
Thành Ngữ:, up for something, bị xét xử (vì một vụ vi phạm pháp luật..)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.