- Từ điển Anh - Việt
Uppish
Mục lục |
/´ʌpiʃ/
Thông dụng
Cách viết khác uppity
Tính từ
Vênh váo, hỗn láo, xấc xược
(thông tục) tự cao tự đại; ngạo mạn, kiêu căng, trịch thượng (như) upstage
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- elitist , snobby , assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , familiar , forward , impertinent , insolent , malapert , nervy , overconfident , pert , presuming , presumptuous , pushy , sassy , saucy , smart
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uppishness
/ ´ʌpiʃənis /, danh từ, (thông tục) tính tự cao tự đại, tính ngạo mạn, tính kiêu căng; tính trịch thượng, Từ... -
Uppity
/ ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky... -
Upraise
/ ʌp´reiz /, Ngoại động từ: khích lệ, Động viên, giơ cao, Hình Thái Từ:... -
Upraised
Tính từ: giơ lên (tay), (địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất), trồi lên [bị trồi lên],... -
Uprange
tăng khoảng (dụng cụ đo nhiều khoảng), -
Uprated
trị số danh định [vượt qua trị số danh định], -
Uprated engine
động cơ có lực kéo tăng, -
Uprear
Động từ: Đưa lên, vươn lên, Hình Thái Từ: Từ... -
Upreared
, -
Upregulation
tăng cường điều chỉnh, -
Upright
/ ´ʌp¸rait /, Tính từ: Ở vào tư thế đứng thẳng; đứng thẳng, (toán học) thẳng góc, vuông... -
Upright-drilling machine
máy khoan đứng, -
Upright boring machine
máy doa đứng, -
Upright brick course
hàng gạch xây đứng, -
Upright casting
sự đúc đứng, -
Upright condenser
bộ ngưng thẳng đứng, -
Upright conveyance
sự di chuyển thẳng đứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.