Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assumptive

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´sʌmptiv/

Thông dụng

Tính từ

Được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận
Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
likely , presumable , probable , prospective , assuming , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , familiar , forward , impertinent , insolent , malapert , nervy , overconfident , pert , presuming , presumptuous , pushy , sassy , saucy , smart

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top