Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brazen

Nghe phát âm

Mục lục

/breizn/

Thông dụng

Tính từ

Bằng đồng thau; như đồng thau
Lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)
Trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ( (cũng) brazen-faced)

Nội động từ

to brazen it out
trơ ra, trâng tráo

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
audacious , barefaced , blatant , bold , brassy , cheeky , cocky , contumelious , defiant , flashy , flip , forward , gritty , gutsy , hotshot , immodest , impertinent , impudent , indecent , insolent , loud , meretricious , nervy , overbold , pert , saucy , shameless , smart-alecky , smart-ass , spunky , tawdry , unabashed , unblushing , assuming , assumptive , boldfaced , brash , familiar , malapert , overconfident , presuming , presumptuous , pushy , sassy , smart , bald-faced , brazenfaced , arrogant , brass , callous , chintzy , clangorous , crass , daring , defying , extreme , gaudy , hard , hubristic , intense , metallic , resolute , unashamed , unscrupulous

Từ trái nghĩa

adjective
humble , meek , shamed , shamefaced , shy , timid

Xem thêm các từ khác

  • Brazen-faced

    / ´breizn¸feist /, tính từ, mặt dày mày dạn, trơ tráo, vô liêm sỉ,
  • Brazen age

    Danh từ: thời kỳ trung niên,
  • Brazenly

    Phó từ: trơ trẽn, trâng tráo, the bandit laughed brazenly to his victims, tên cướp trâng tráo cười...
  • Brazenness

    Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah...
  • Brazier

    / ´breiziə /, Danh từ: lò than, Danh từ: người làm đồ đồng thau,...
  • Brazil

    / brə'zil /, Hóa học & vật liệu: than có pirit, Quốc gia: tên đầy...
  • Brazil-wood

    Danh từ: (thực vật học) cây vang,
  • Brazilian rosewood

    gỗ hồng mộc braxin,
  • Brazing

    / ´breiziη /, Cơ khí & công trình: sự hàn (vảy) cứng, sự hàn bằng đồng, Hóa...
  • Brazing apparatus

    máy hàn vảy,
  • Brazing blowpipe

    mỏ hàn vảy cứng, mỏ hàn đồng,
  • Brazing clamp

    cái kẹp để bàn,
  • Brazing copper-zinc alloy

    hợp kim đồng-kẽm để hàn chảy,
  • Brazing filler

    hợp kim hàn chảy,
  • Brazing forge

    lò hàn vảy thau, lò hàn vảy, lò hàn vảy,
  • Brazing hazard

    sự nguy hiểm do hàn,
  • Brazing lamp

    đèn hàn vẩy than, đèn hàn vảy, lò hàn vảy,
  • Brazing machine

    máy hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top