Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vegetation

Mục lục

/,veʤi'teiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Thực vật, cây cối nói chung; đời sống thực vật
the luxuriant vegetation of tropical forests
cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới
no signs of vegetation for miles round
không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy
(sinh vật học) sự sinh dưỡng, thực bì, thảm thực vật
(y học) sùi

Chuyên ngành

Y học

sùi (trong bệnh học)

Kỹ thuật chung

thực vật
atlas of vegetation
tập bản đồ thực vật
evaporation from vegetation
sự bay hơi của thực vật
terrestrial vegetation theory
thuyết thực vật (nguồn gốc dầu khí)
transmission of moisture by vegetation
sự thải nước thực vật

Kinh tế

rau quả
thực vật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
herbivorous , phytophagous , vegetarian , verdant , verdurous
noun
flora , greenery , growth , herbage , hibernation , inactivity , lethargy , listlessness , plants , verdancy , verdure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top