Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whatever

Mục lục

/wɔt´evə/

Thông dụng

Tính từ

Sao cũng được, như thế nào cũng được
Bất cứ thứ gì, mọi thứ
you can eat whatever you like
anh có thể ăn bất cứ cái gì anh thích
there did not remain any doubt whatever in my mind
trong đầu óc tôi không còn mối nghi ngờ nào nữa
take whatever measures you consider best
anh cứ dùng những biện pháp nào mà anh cho là tốt nhất
Bất kể cái gì
keep calm, whatever happens
hãy bình tĩnh, cho dù có chuyện gì xảy ra đi nữa
or whatever
(thông tục) hoặc bất cứ thứ nào khác cùng loại

Danh từ

Bất cứ cái gì mà; tất cả cái gì mà
whatever you like
tất cả cái gì (mà) anh thích
Dù thế nào, dù gì
keep calm, whatever happens
dù có gì xảy ra, hãy cứ bình tĩnh

Phó từ

(như whatsoever)

(dùng sau no + danh từ, nothing, done... để nhấn mạnh) không có gì, không chút nào
there can be no doubt whatever about it
không thể có bất cứ một nghi ngờ nào về điều đó
'Are there any signs of improvement?' 'None whatever'
'Có dấu hiệu cải thiện nào không?' 'Chẳng thấy cái quái gì cả'

Xem thêm các từ khác

  • Whatman paper

    giấy whatman,
  • Whatnot

    Danh từ: Đồ linh tinh; thứ tầm thường (không ai để ý hoặc không có gì đặc biệt), tủ có...
  • Whatsoe'er

    Tính từ & danh từ: (thơ ca) (như) whatsoever,
  • Whatsoever

    / ¸wɔtsou´evə /, Phó từ: (dùng sau no + danh từ, nothing, done... để nhấn mạnh) (như whatever )
  • Wheal

    mày đay, nốt phỏng, Từ đồng nghĩa: noun, wale , weal , whelk
  • Wheastone bridge

    cầu wheastone,
  • Wheat

    / wi:t /, Danh từ: (thực vật học) cây lúa mì, hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..),...
  • Wheat-bread

    Danh từ: bánh mì trắng,
  • Wheat berry

    hạt lúa mì,
  • Wheat flour

    bột mì,
  • Wheat germ

    Danh từ: mầm lúa mì (lõi của hạt lúa mì, được lấy ra trong khi xay, là nguồn chứa vitamin),...
  • Wheat germ oil

    dầu từ mầm lúa mì,
  • Wheat grits

    tấm lúa mì, tấm tiểu mạch,
  • Wheat mixed feed

    thức ăn lúa mì hỗn hợp,
  • Wheat skin

    vỏ hạt lúa mì,
  • Wheatcake

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh xếp làm hoàn toàn bằng bột mì,
  • Wheatear

    / ´wi:t¸iə /, Danh từ: (động vật học) chim bạc bụng,
  • Wheaten

    / wi:tn /, Tính từ: (thuộc) lúa mì, được làm từ lúa mì, wheaten flour, bột mì
  • Wheatfeed

    phế phẩm lúa mì dùng để chăn nuôi,
  • Wheatmeal

    / ´wi:t¸mi:l /, Danh từ: bột chưa rây làm từ lúa mì, Thực phẩm:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top