Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alternative

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔlˈtɜrnətɪv , ælˈtɜrnətɪv/

Thông dụng

Tính từ

Xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau
Lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái)
these two plans are unnecessarily alternative
hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau
alternative hypothesis
giả thuyết để lựa chọn
the alternative society
những kẻ sống lập dị

Danh từ

Sự lựa chọn (một trong hai)
Con đường, chước cách
there is no other alternative
không có cách (con đường) nào khác
That's the only alternative.
Đó là cách độc nhất.
Nhạc rock alternative

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

phương án thay thế

Toán & tin

(khả năng) loại trừ nhau (giả thiết)

Xây dựng

phương án lựa chọn

Điện lạnh

thay thế (lẫn nhau)

Kỹ thuật chung

khác
alternative energy
năng lượng khác không phải là truyền thống

Kinh tế

cân nhắc lựa chọn (giữa hai phương hướng, giải pháp)
sự lựa chọn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
another , back-up , different , flipside , other side , second , substitute , surrogate , alternant , reciprocative
noun
back-up , druthers , opportunity , option , other , other fish in sea , other fish to fry , pick , preference , recourse , redundancy , selection , sub * , substitute , take it or leave it , alternant , choice , dilemma , either , elective , loophole , quandary

Từ trái nghĩa

noun
compulsion , constraint , necessity , obligation , restraint

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top