- Từ điển Anh - Việt
Amusing
Nghe phát âmMục lục |
/ə´mju:ziη/
Thông dụng
Tính từ
Vui, làm cho buồn cười
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreeable , boffo , camp , campy , charming , cheerful , cheering , comical , cut up * , delightful , diverting , droll , enchanting , engaging , enjoyable , entertaining , for grins , fun , gladdening , gratifying , gut-busting , humorous , interesting , jocular , jokey , joshing , laughable , lively , merry , pleasant , pleasing , priceless , screaming , sidesplitting * , too funny for words , witty , comic , funny , risible , zany , divertive , farcical , ludicrous , ridiculous
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Amusive
Tính từ: Để làm cho vui, làm cho buồn cười, để giải trí, để tiêu khiển, -
Amver (automated mutual-assistance vessel rescue system)
hệ thống cứu nạn tàu trợ giúp lẫn nhau tự động, -
Amyasthenia
chứng cơ vô lực, -
Amychophobia
chứng sợ bị cào, -
Amydal surgicsal instrument set
bộ dụng cụ cắt amydan, -
Amydala
Danh từ, số nhiều amydalae: hạch hạnh, amiđan, -
Amydalin
Danh từ: amiđalin, -
Amydan knife
dao cắt amydan, -
Amyelencephalia
quái tượng không não tủy, -
Amyelencephalus
quái thai không não tủy, -
Amyelia
quái tượng không tủy sống, -
Amyelic
không tủy sống, -
Amyelineuria
vô năng tủy sống, liệt tủy sống, -
Amyelinic
không có myêlin , không myêlin, -
Amyelinic neuroma
u thần kinh không miêlin, -
Amyeloidemia
không tủy bào huyết vô tủy bào huyết, -
Amyelonic
không có tủy sống, -
Amyelotrophy
sự teo tủy sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.