Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beaten

Nghe phát âm

Mục lục

/bi:tn/

Thông dụng

Động tính từ quá khứ của .beat

Tính từ

Đập, nện (nền đường...)
Gò, đập, thành hình
ornaments are sometimes made of beaten silver and beaten gold
những đồ trang sức đôi khi làm bằng bạc, vàng gò thành hình
Quỵ, nản chí
the beaten track
đường mòn
Môn sở trường
history is his beaten track
lịch sử là môn sở trường của anh ấy

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đã nghiền sơ bộ
đánh tơi

Kinh tế

đánh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
baffled , bested , circumvented , conquered , cowed , crushed , disappointed , discomfited , disheartened , frustrated , humbled , licked , mastered , overcome , overpowered , overthrown , overwhelmed , routed , ruined , subjugated , surmounted , thwarted , trounced , undone , vanquished , worsted , formed , hammered , milled , pounded , rolled , shaped , stamped , tamped , tramped , tramped down , trodden , worked , aerated , blended , bubbly , churned , creamy , foamy , frothy , meringued , stirred , whipped , whisked

Xem thêm các từ khác

  • Beaten-cob construction

    nhà tường trình,
  • Beaten egg

    trứng dập, trứng vỡ,
  • Beaten track

    đường mòn,
  • Beater

    / ´bi:tə /, Danh từ: người đánh, người đập, que, gậy, đòn, chày (để đập đánh), (săn bắn)...
  • Beater bar

    dao nghiền, dao nghiền giẻ,
  • Beater chamber

    buồng đập (máy nghiền),
  • Beater pick

    búa một đầu,
  • Beater pulverizer

    nghiền văng, Địa chất: máy nghiền kiểu búa,
  • Beater roll

    lô nghiền bột giấy, lô nghiền hà lan,
  • Beatific

    / ¸biə´tifik /, Tính từ: ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc, hạnh phúc, sung sướng,...
  • Beatific vision

    danh từ, sự nhận biết trực tiếp về chúa (của những người trên trời),
  • Beatification

    / bi¸ætifi´keiʃən /, Danh từ: sự ban phúc lành; sự làm sung sướng,, sự hưởng hạnh phúc, (tôn...
  • Beatify

    / bi´æti¸fai /, Ngoại động từ: ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc, (tôn giáo) tuyên...
  • Beating

    / 'bi:tiɳ /, Danh từ: sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ (cánh), sự trừng phạt, sự thất bại,...
  • Beating cob construction

    công trình bằng đất sét đầm,
  • Beating hammer

    búa thúc,
  • Beating rate

    độ nghiền mịn,
  • Beating strain

    biến dạng đập, biến dạng dập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top