Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thwart

Mục lục

/θwɔ:t/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Ngang (trái với dọc)

Danh từ

Ván ngang (chỗ ngồi ngang trên thuyền cho người chèo thuyền)

Ngoại động từ

Cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại (một kế hoạch..)
to thwart the enemy's plans
phá kế hoạch của địch
to thwarted ambitions
những tham vọng bị phá ngang

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
baffle , balk , beat , bilk , check , circumvent , confuse , counter , crab , cramp , crimp , cross , curb , dash , defeat , disappoint , ditch , dodge , double-cross * , duck , foil , foul up * , frustrate , give the slip , hold up , impede , louse up , match , obstruct , oppose , outwit , pit , play off , prevent , queer * , restrain , ruin , scotch , skin , snafu * , stymie , take down , take wind out of , trammel , upset , upset one’s apple cart , checkmate , block , contravene , hamper , hinder , resist , stop
adjective
crossing , crosswise , transversal , traverse

Từ trái nghĩa

verb
aid , assist , encourage , forward , help

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top