Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beefy

Nghe phát âm

Mục lục

/´bi:fi/

Thông dụng

Tính từ

Lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
husky , burly , muscular , thickset , heavy , bulky , sturdy , substantial , weighty , hulking , brawny , hefty , robust , stolid

Từ trái nghĩa

adjective
skinny , thin , slight , slim , tiny , frail , weak

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Beehive

    / ´bi:¸haiv /, Danh từ: tổ ong, Kinh tế: tổ ong,
  • Beehive kiln

    lò kiểu tổ ong,
  • Beehive oven

    lò tổ ong,
  • Beehive shelf

    ống thu khí,
  • Beek

    sặc men bia,
  • Beekeeper

    / ´bi:¸ki:pə /, danh từ, người nuôi ong,
  • Beekeeping

    / ´bi:¸ki:piη /, danh từ, việc nuôi ong,
  • Beeline

    / ´bi:¸lain /, Danh từ: Đường chim bay; đường thẳng trực tiếp, to make a beeline for, đi thẳng...
  • Beelzebub

    / bi:´elzi¸bʌb /, Danh từ: ( cựu ước) một vị thần philixtin, quỷ sa tăng, quỷ, Từ...
  • Been

    ,
  • Beep

    / bi:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp, Động từ: phát ra tiếng bíp bíp,...
  • Beeper

    / ´bi:pə /, danh từ, máy nhắn tin,
  • Beer

    / bɪər /, Danh từ: rượu bia, Cấu trúc từ: to be in beer, beer and skittles,...
  • Beer-engine

    Danh từ: vòi bia (hơi),
  • Beer-garden

    Danh từ: quán bia giữa trời,
  • Beer-hall

    quán bia,
  • Beer-mat

    Danh từ: miếng bìa cứng để lót cốc bia,
  • Beer and skittles

    Thành Ngữ:, beer and skittles, những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
  • Beer bar

    quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • Beer body

    độ bia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top