Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reckon

Nghe phát âm

Mục lục

/'rekən/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tính, đếm
to reckon the cost
tính phí tổn
( + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến
to reckon someone among the great writers
kể (liệt) ai vào số những nhà văn lớn
I've reckoned that in : Tôi đã tính (kể) đến điều đó
Coi là, liệt vào
this book is reckoned as the best of the year
quyển sách này được coi là quyển sách hay nhất trong năm
to be reckoned a clever man
được coi là một người thông minh
(thông tục) cho là, nghĩ là, đoán
I reckon it will rain
tôi cho là trời sẽ mưa
I reckon he is forty
tôi đoán là ông ta bốn mươi tuổi

Nội động từ

Tính, đếm
to learn to reckon
học tính
reckoning from today
tính (kể) từ ngày hôm nay
( + on, upon) dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào
to reckon upon someone's friendship
trông cậy vào tình bạn của ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghĩ, tưởng
he is very clever, I reckon
hắn ta thông minh lắm, tôi nghĩ vậy
to reckon up
cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại
to reckon up the bill
cộng tất cả các khoản trên hoá đơn
to reckon with
tính toán đến; thanh toán ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to reckon with somebody
tính đến ai; thanh toán với ai
to reckon without one's host
như host

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tính toán

Kỹ thuật chung

đánh giá
đếm
ước tính

Kinh tế

cho là
công nhận
đánh giá
đoán định
nghĩ
nghĩ là
nghĩ rằng
suy định
suy nghĩ
thanh toán nợ
thiết tưởng
tin rằng
tính toán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
account , appraise , approximate , calculate , call , cast , cipher , compute , conjecture , consider , count , count heads , count noses , deem , enumerate , esteem , estimate , figure , figure out , foot , gauge , guess , hold , judge , keep tabs , look upon , number , place , put , rate , regard , run down , square , sum , surmise , take account of , tally , think of , tick off * , tot , total , tote , tote up , tot up , view , assume , bank on , bargain for , believe , be of the opinion , build on , count on , depend on , expect , fancy , gather , plan on , rely on , suspect , take , think , trust in , understand , numerate , tell , set , see , posit , postulate , premise , presume , presuppose , add , determine , opine , rely , repute , suppose
phrasal verb
bank on , believe in , count on , depend on , rely on , trust

Từ trái nghĩa

verb
neglect , subtract , disbelieve

Xem thêm các từ khác

  • Reckon up

    cộng lại, tính lại, tính tổng cộng,
  • Reckonable

    Tính từ: có thể tính được, có thể đếm được,
  • Reckoner

    / ´rekənə /, Danh từ: người tính, bảng số tính toán; bàn tính (như) ready-reckoner, Kỹ...
  • Reckoning

    / 'rekniɳ /, Danh từ: sự tính, sự đếm, sự tính toán, sự ước lượng, giấy tính tiền (khách...
  • Reckoning from today

    tính từ hôm nay,
  • Reckoning of position

    sự tính toán vị trí, sự suy đoán vị trí,
  • Reclaim

    / ri´kleim /, Ngoại động từ: cải tạo, giác ngộ, (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo...
  • Reclaim cycle

    chu trình hoàn nguyên, chu trình phục hồi, chu trình tái sinh (phục hồi, hoàn nguyên), chu trình tái sinh,
  • Reclaim heat piping

    đường ống dẫn nhiệt ngược chiều,
  • Reclaim mix

    hỗn hợp tái sinh,
  • Reclaim pumping station

    trạm bơm nước ngược,
  • Reclaim rubber

    cao su tái sinh,
  • Reclaim water

    nước tuần hoàn kín, reclaim water supply, đường dẫn nước tuần hoàn kín
  • Reclaim water supply

    đường dẫn nước tuần hoàn kín,
  • Reclaim water temperature

    nhiệt độ nước xử lý lại,
  • Reclaimable

    / ri´kleiməbl /, Tính từ: có thể cải tạo, có thể giác ngộ, (nông nghiệp) có thể khai hoang;...
  • Reclaimable materials

    nguyên vật liệu tái sinh,
  • Reclaimation

    sự sửa chữa, sự phục hồi, sự tái sinh, Danh từ: sự cải tạo, sự giác ngộ, (nông nghiệp)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top