- Từ điển Anh - Việt
Premeditated
Nghe phát âmMục lục |
/pri:´medi¸teitid/
Thông dụng
Tính từ
Có suy nghĩ trước, có dự tính trước, có kế hoạch trước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advised , aforethought , calculated , conscious , considered , contrived , deliberate , designed , fixed , framed up , intentional , laid-out , prepense , purposed , rigged , set-up , sewn-up , stacked deck , studied , thought-out , willful , intended , planned , predetermined
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Premeditation
/ ¸pri:medi´teiʃən /, danh từ, sự suy nghĩ trước, sự dự tính trước, sự lập kế hoách trước, hành động có mưu tính trước,... -
Premeditative
/ pri´meditətiv /, -
Premeditator
/ pri´medi¸teitə /, -
Premenarchal
trước thời kỳ có kinh nguyệt, -
Premenopausal amenorrhea
mất kinh trước kỳ mãn kinh, -
Premenstrua
Danh từ: thời kỳ tiền kinh nguyệt, -
Premenstrual
/ pri:´menstruəl /, Tính từ: (thuộc) xem premenstrua, Y học: tiền kinh... -
Premenstrual stage
giai đoạn tiền kinh, -
Premenstrual tension
Danh từ: (viết tắt) pmt (sự đảo lộn về sinh lý, tâm lý do những thay đổi về hóoc môn xảy... -
Premenstruum
tiền kinh nguyệt, -
Premier
/ ´premiə /, Danh từ: thủ tướng (người đứng đầu chính phủ), Tính từ:... -
Premiere
danh từ buổi chiếu đầu tiên, buổi chiếu ra mắt (phim), -
Premiership
/ ´premiəʃip /, danh từ, chức vị thủ tướng; nhiệm kỳ của một thủ tướng, -
Premilk compression
giai đoạn trước sữa, -
Premillennial
/ ¸pri:mi´leniəl /, Tính từ: (thuộc) xem premillennialism, -
Premillennialism
/ ¸pri:mi´leniə¸lizəm /, danh từ, thuyết cho rằng chúa jêsu sẽ quay trở lại trị vì thế giới trong một ngàn năm hạnh phúc,... -
Premillennialist
Danh từ: người theo premillennialism, -
Premineral
tiền khoáng vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.