Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Capillary collector

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bộ góp ẩm mao quản

Giải thích EN: An instrument used to collect moisture from the atmosphere; it is covered with a porous material that allows water, but not air, to pass into a capillary system.Giải thích VN: Thiết bị dùng để thu hơi ẩm trong không khí; được bao phủ bởi một chất liệu thấm (có những lỗ nhỏ li ti) chỉ cho phép nước mà không cho không khí đi qua hệ mao quản.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top