Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Certify

Nghe phát âm

Mục lục

/'sə:tifai/

Thông dụng

Động từ

Chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc)
(y học) chứng nhận là mắc bệnh tâm thần

Chuyên ngành

Kinh tế

cấp giấy chứng nhận
chứng nhận
chứng thực
certify documents (to...)
chứng thực văn bản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accredit , approve , ascertain , assure , attest , authenticate , authorize , aver , avow , commission , confirm , corroborate , endorse , guarantee , license , notify , okay , profess , reassure , rubber-stamp , sanction , show , state , swear , testify , validate , verify , vouch , witness , guaranty , warrant , affirm , depose , determine , notarize , testify to , vouch for

Từ trái nghĩa

verb
contradict , counteract , deny , disavow , discredit , invalidate , reject , repudiate

Xem thêm các từ khác

  • Certify as airworthy

    chứng nhận bay được, chứng nhận khả phi, hợp quy định khả phi,
  • Certify documents (to...)

    chứng thực văn bản,
  • Certifying officer

    chuẩn chi viên, người ra lệnh chi trả, người thẩm duyệt,
  • Certiorari

    / ¸sə:tiɔ:´rɛərai /, Danh từ: lệnh toá án cấp trên xét lại vụ án,
  • Certitude

    / ´sə:ti¸tju:d /, Danh từ: sự tin chắc, sự chắc chắn; sự biết đích xác, Từ...
  • Cerulean

    / si´ru:liən /, Danh từ: xanh da trời,
  • Ceruloplasmin

    xeruloplasmin,
  • Cerumen

    / si´ru:mən /, Danh từ: ráy tai, Kỹ thuật chung: ráy tai,
  • Ceruminal

    (thuộc) ráy tai,
  • Ceruminal impaction

    ráy tai bị nêm chặt, nút ráy tai,
  • Ceruminolysis

    sự tan ráy tai,
  • Ceruminolytic

    chết làm tan ráy, làm tan ráy tai,
  • Ceruminosis

    (sự) tăng tiết ráy tai,
  • Ceruminous

    Tính từ: (thuộc) ráy tai,
  • Ceruminous deafness

    điếc nút ráy tai,
  • Ceruminous gland

    tuyến dái tai,
  • Ceruse

    / sə:´ru:z /, Danh từ: (hoá học) chì cacbonat, Hóa học & vật liệu:...
  • Cerussa

    bột trắng chì, chì cacbonat bazơ, trắng chì,
  • Cervantite

    Địa chất: xecvantit, stibiconit,
  • Cervelat

    / ´sə:və¸læt /, Danh từ: xúc xích ngắn, Kinh tế: giò hun khói nhẹ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top