Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concession

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'seʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...)
to make concessions
nhượng bộ, nhân nhượng
Đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để chia chác nội bộ)
(ngoại giao) nhượng địa, tô giới
hạ giá
You can get travel concessions if you are under 26

Chuyên ngành

Xây dựng

sự nhượng đất đai
sự nhượng nhà cửa

Kinh tế

đặc nhượng
concession for mining
quyền đặc nhượng khai mỏ
concession oil
dầu đặc nhượng
đất nhượng
giảm bớt
nhượng địa
nhượng độc quyền
quyền đặc hứa (đầu tư nước ngoài)
quyền đặc nhượng
concession for mining
quyền đặc nhượng khai mỏ
sự giảm nhượng thuế quan
tax concession
sự nhượng quyền
mineral concession
sự nhượng quyền khai thác mỏ
tô giới
tô nhượng
concession agreement
hiệp định tô nhượng

Địa chất

nhượng khu, khu vực được cấp để khai thác mỏ, xí nghiệp mỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acknowledgment , admission , allowance , assent , authorization , boon , buyback , compromise , confession , copout , deal , giveback , giving in , grant , indulgence , permission , permit , privilege , rollback , sellout , surrender , trade-off , warrant , acquiescence , condescension , favor , gambit , lease , yielding

Từ trái nghĩa

noun
denial , difference , disagreement , disputation , fighting , protest , refusal , repudiation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top