Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Control chart

Mục lục

Toán & tin

phiếu điều tra

Kỹ thuật chung

biểu đồ quản lý

Giải thích EN: A chart used to plot process outcomes in order to ensure that they lie within acceptable limits; typically used for quality control in industrial production processes.Giải thích VN: Một biểu đồ được dùng để phác thảo các kết quả của quy trình sản xuất nhằm bảo đảm chúng nằm trong các giới hạn cho phép; thường được dùng trong quản lý chất lượng trong sản xuất công nghiệp.

cumulative sum control chart
biểu đồ quản lý tổng số tích lũy
phiếu kiểm tra

Kinh tế

biểu đồ quản lý
quality control chart
biểu đồ quản lý chất lượng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top